- Từ điển Anh - Việt
Wrench
Mục lục |
/rentʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự vặn mạnh, sự giật mạnh
Sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..)
Sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (như) spanner
Ngoại động từ
Vặn mạnh, giật mạnh
(y học) làm trật khớp, làm sái, làm tổn thương (mắt cá...)
Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chìa vặn, cờlê, sự vặn, sự xoắn, (v) vặn, xoắn
Chìa vặn, cờlê, sự vặn, sự xoắn, (v) vặn, xoắn
Cơ khí & công trình
mở bulông đai ốc
Ô tô
chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)
Xây dựng
clê
Kỹ thuật chung
chìa khóa xiết
- screw-wrench
- chìa khóa xiết ốc
chìa vặn
- adjustable tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn ống xích
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- curved wrench
- chìa vặn cong
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn thường
- gooseneck wrench
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- impact wrench
- chìa vặn khí nén ép
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn ốc vít
- offset wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn thương
- power wrench
- chìa vặn máy
- ratchet wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- S-shaped wrench
- chìa vặn cong
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn vít
- socket wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- spider wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- stillson wrench
- chìa vặn đai ốc Stillson
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- tap wrench
- chìa vặn ren nguội
- tube wrench
- chìa vặn ống
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench opening
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench, Allen
- chìa vặn Allen lục giác
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
chìa vặn đai ốc
chìa vặn, mỏ lết
cờ lê
điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lê điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mỏ lết điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
mỏ lết
sự vặn
sự xiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , coerce , compel , contort , dislocate , dislodge , distort , drag , exact , extract , pervert , pinch , pull , rend , rip , screw , sprain , squeeze , strain , tear , tug , tweak , twist , wrest , wring , yank , lurch , snap , twitch , belie , color , falsify , load , misrepresent , misstate , warp , allen wrench , distortion , distress , injury , jerk , monkey wrench , pain , spanner , tool , turn , twinge
noun
Xem thêm các từ khác
-
Wrench, Allen
chìa vặn allen lục giác, -
Wrench, Rail anchor
chìa vặn phòng xô, -
Wrench, Track
chìa vặn đường, -
Wrench, box-end
chìa khóa ống, -
Wrench, closed end
chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng, -
Wrench, pipe
mỏ lết mở ống, -
Wrench, pliers
kềm mỏ lết, -
Wrench, ratchet socket
chìa khóa đầu ống, chìa khóa đầu ống (lách cách), -
Wrench, tap
lắc lê dùi, -
Wrench fault
đứt gãy xoắn, -
Wrench for hexagon nuts
chìa vặn đai ốc sáu cạnh, -
Wrench jaw
mỏ cặp, miệng chìa vặn, mỏ cặp của chìa vặn đai ốc, -
Wrench opening
cỡ miệng chìa vặn, độ mở chìa vặn, -
Wrenched
, -
Wrenchless chuck
mâm cặp (kiểu) đòn bẩy, mâm cặp không tay vặn, -
Wrest
/ rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động... -
Wrested
, -
Wresting
, -
Wrestle
/ ˈrɛsəl /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.