Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smarty pants” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây dựng: sự tróc của sơn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa học & vật liệu: có spat, dạng spat, spat,
  • Danh từ & tính từ: bom hướng dẫn bằng laze,
  • Danh từ: tiền bồi thường,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn, (thông tục) người ngông nghênh, người ngạo mạn,
  • cáp thông minh,
  • bộ chuyển đổi thông minh,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn, ngông nghênh, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa:...
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • điện thoại thông minh,
  • / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a swarthy skin, da ngăm đen, black ,...
  • Tính từ: có vết sẹo,
  • (từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở tp atlanta, bang georgia, mỹ., chú ý: từ được sử dụng như một đại từ, không dùng để mô tả...
  • / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng nóng tính với tôi!,
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • Danh từ & .smalto:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top