Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remint” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • Danh từ: tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như) đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, effeminateness , femininity...
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • / i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, epicene...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • nhu cầu về nước, nhu cầu nước, agricultural water requirement, nhu cầu nước nông nghiệp, industry water requirement, nhu cầu nước công nghiệp, unit water requirement, nhu cầu nước đơn vị, water requirement diagram,...
  • / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất hợp với nữ, Từ đồng nghĩa: noun, effeminateness ,...
  • / ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa),
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • / in´dʒemi¸neit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nói lại, to ingeminate peace, đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
  • không khí thông gió, ventilation air requirement, nhu cầu không khí thông gió, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top