Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back wrong horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán, tiền chênh lệch giá xuống, Chứng khoán: lý thuyết backwardation,...
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • máy ghi tín hiệu morse, máy ghi tín hiệu morse,
  • máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / ,bæk'steəz /, Danh từ: ( số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lén lút, Tính từ: lén lút, bí mật, ẩn, kín, backstairs diplomacy, ngoại giao bí...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / ´silvərinis /, danh từ, tính chất bạc; tính óng ánh như bạc, tính trong như tiếng bạc (tiếng),
  • Idioms: to be in sb 's black books, không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • / ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh tế: ngày thứ tư, black wednesday, ngày thứ tư đen tối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top