Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cave in to” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.319) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have sb in tow, dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, to have a long head, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình
  • Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu)
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Thành Ngữ:, not to have a heart to do something, không n? lòng nào làm cái gì
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • ngọn sóng, đỉnh sóng, ngọn sóng., wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
  • Idioms: to have a sneaking sympathy for sb, có cảm tình kín đáo với người nào
  • / ʌs /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta; tôi và anh, she gave us a washing-machine, bà ta cho chúng ta một cái máy giặt
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top