Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lady” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´ɔlədʒi /, Danh từ: lưu biến học, Xây dựng: môn học lưu biến, Kỹ thuật chung: lưu biến học, lưu biến học, lưu...
  • / his´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô,
  • / njuə´rɔlədʒist /, danh từ, nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh,
  • / ¸mælə´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu động vật thân mềm, Y học: nhuyễn thể học,
  • / in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ,
  • / mi´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học,
  • / saiz´mɔlədʒist /, Danh từ: nhà nghiên cứu địa chấn, nhà địa chấn học, Đo lường & điều khiển: người đo địa chấn,
  • / ¸eskə´pɔlədʒist /, danh từ, người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển,
  • / lim´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hồ, Xây dựng: đầm hồ học,
  • / ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,
  • / ¸eθnoumju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc,
  • / ¸njuroupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) bệnh học thần kinh,
  • / dʒe´mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu ngọc, đá quí,
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • / si:´fɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về bầu cử,
  • / ¸də:mə´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa da liễu, Y học: khoa bệnh ngoài da,
  • / 'mækrou,klaimə'tɔlədʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn,
  • / ´æditəm /, Danh từ, số nhiều .adyta: thâm cung; buồng riêng, ' “dit”, chính điện (ở giáo đường)
  • / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học, Y học: côn trùng học,
  • / pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa học & vật liệu: bệnh lý học, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top