Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunt down” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • / di´maunt /, Ngoại động từ: tháo ra, Toán & tin: gỡ ra, Kỹ thuật chung: tháo, to demount, tháo ra
  • / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống, sườn tăng cứng, trụ chống, tường chống, counterfort dam, đập bản chống, counterfort...
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • (chứng) ngu langdon down,
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • / ´kaunt¸daun /, Điện tử & viễn thông: đếm thụt lùi, đếm lui ngược, Kỹ thuật chung: máy đếm ngược,
  • / ´kauntə¸kʌrənt /, Điện: ngược dòng, dòng điện ngược, Kỹ thuật chung: đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược,...
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • hội chứng ram-say hunt.,
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • hội chứng ram-say hunt,
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • / ´kʌntri¸faid /, Tính từ, cũng .countryfied: có tính chất thôn dã, Kỹ thuật chung: thôn dã, Từ đồng nghĩa: adjective, agrarian...
  • / fouksi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , down-to-earth...
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / faunt /, Danh từ: (thơ ca) nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng cỡ, Kỹ thuật chung: phông chữ, vòi nước, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top