Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Postil” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, action position, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
  • Toán & tin: tính lệch; tính xiên; tính ghềnh, positive slewness, (thống kê ) hệ số lệch dương
  • / prɔg´nɔstikətiv /, tính từ, báo trước, đoán trước, nói trước, Từ đồng nghĩa: adjective, prognostic
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • thuế trước bạ, thuế tem, compliance for stamp duty, quy định thuế tem, composition for stamp duty, quy định thuế tem
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • Tính từ: không được xét đến, không được bàn đến, không bàn cãi; chưa được bàn cãi, to accept a proposition undebated, chấp nhận...
  • Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu,...
  • / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ: ngoài... ra, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition
  • phản hồi dương, phản hồi tích cực, sự hồi tiếp dương, sự phản hồi dương, hồi tiếp dương, positive feedback path, đường hồi tiếp dương
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • Tính từ & phó từ: Đương nhiên, mặc nhiên, Kinh tế: đương nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by virtue of position , sanctioned...
  • / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây dựng: hợp kim chì, sự hợp thành, vữa bata, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top