Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng chất thải, toàn bộ dòng thải rắn thải ra từ các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, cơ quan và nhà máy sản xuất. những chất thải này được tái chế, thiêu hủy trong bãi rác. hoặc các nhánh thải như...
  • Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người làm công tác xã hội),
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ đồng nghĩa: noun, autarchy , autocracy , despotism , dictatorship , tyranny
  • nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác xung quanh)
  • sự đột miệng khuyết, vết (khắc), khía, gạch bỏ, sự cắt lõm, rạch khía/, rãnh, sự làm xây xát, sự xây xát, sự xước, vết xước,
  • Danh từ: người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...), đội trưởng khuân vác, trường phụ trách
  • Danh từ: sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc, không dính (đất), không dính, cohesionless soil, đất không dính, cohesionless soil , granular material,...
  • hạch nách, hạch bạch huyết nách,
  • hạchnách, hạch bạch huyết nách,
  • / dis´kə:siv /, Tính từ: lan man, rời rạc, không mạch lạc, Kỹ thuật chung: lan man, Từ đồng nghĩa: adjective, deviating ,...
  • , coronavirus là một nhóm gồm các loại virus thuộc phân họ coronavirinae trong họ coronaviridae , theo bộ nidovirales. coronavirus gây bệnh ở các loài động vật có vú,...
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • / ˌhaɪpərækˈtɪvɪti /, Danh từ: tính hiếu động thái quá, Y học: tăng hoạt động, the hyperactivity of the school-boys, tính hiếu động thái quá của các...
  • Thành Ngữ:, in ( out of ) character, hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
  • cách đấu sao-tam giác, cách mắc sao-tam giác,
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • Đánh giá sơ bộ, quá trình thu thập và xem xét các thông tin có sẵn về khu rác thải hay sự rò rỉ đã biết hoặc đang nghi vấn.
  • / spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top