Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yank ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ đồng nghĩa: noun, gratitude , thankfulness , thanks
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with parallel shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • chiết khấu của ngân hàng, chiết khấu ngân hàng, bank discount rate, suất chiết khấu của ngân hàng, bank discount basis, cơ sở chiết khấu ngân hàng
  • thùng kết tủa, bể lắng, bể lắng đọng, bể lắng gạn, bồn lắng, thiết bị lắng, thùng lắng, thùng làm trong, thùng lắng, bể lắng, multiple sedimentation tank, bể lắng nhiều ngăn, secondary sedimentation tank,...
  • ngân hàng tín dụng, long and medium term credit bank, ngân hàng tín dụng trung và dài hạn, long-term credit bank, ngân hàng tín dụng dài hạn
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • tiền gửi ngân hàng, tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • /ˌmjɑnˈmɑː/, /ˌmaɪənˈmɑː/, /ˈmiːənˌmɑː/, tên đầy đủ: liên bang myanma, tên thường gọi: myanma (tên cũ là: miến Điện hay diễn Điện), diện tích: 678,500 km², dân số:54 triệu (năm 2004), thủ đô: naypyidaw,...
  • / ´wezliən /, Danh từ: ( wesleyan) thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập, Tính từ: ( wesleyan) (thuộc) nhà thờ hội giám lý; (thuộc)...
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
  • ngân hàng tín dụng, ngân hàng cho vay, federal home loan bank, ngân hàng cho vay thế chấp liên bang, home loan bank system, hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • làm lạnh nước sơ bộ, làm mát nước sơ bộ, sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm lạnh nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm mát nước sơ bộ
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top