Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réservée” Tìm theo Từ | Cụm từ (885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • preserved meat
  • preserved food
  • canned meat, preserved meat
  • Danh từ.: float, buoy., edge parts of mold, bellows, buoy, float, floater, life jacket, life preserver, life vest, pontoon, buoy, cork, phao cấu cứu, life buoy., bệ neo phao đơn ( hàng hải ), single buoy...
  • standby [reserve] medical activities
  • (từ cũ) assist and preserve.
  • Danh từ: canned food, canning, preserved foods, canned victuals, tinned food
  • danh từ, sticky rice cake (filled with preserved fruit and cubes of lard)
  • currency reserves, monetary reserves, monetary stock
  • life preserver, giải thích vn : một thiết bị nổi dùng để cứu một người khỏi chết đuối bằng cách tạo ra sức nổi lớn hơn cho cơ thể trong [[nước.]]giải thích en : a flotation device employed to prevent a...
  • in-process stock, margin, reserves, lượng dự trữ ban đầu, primary reserves
  • export reserves, external reserves
  • Động từ: to preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work
  • Động từ, conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep, to conserve; to take care of
  • gas reserves, natural gas reserves
  • Động từ: to keep in statu quo, to make reservations about, reserve, bảo lưu mức lương, to keep someone's salary at the same level, bảo lưu ý kiến, to make reservations about
  • belt, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt, bộ căng dây đai an toàn, seat belt tensioner, dây đai dạng chữ y ( dây đai an toàn cho em bé ), y-belt, khoác dây đai an toàn, belt up, đèn...
  • danh từ., deposit, reserves, resource allocation, ambient resource, means, resources, resources., sự quản lý lượng tài nguyên, control of reserves, cấp phát ( tài nguyên ) động, dynamic (resource) allocation, cấp phát tài nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top