- Từ điển Anh - Anh
Crazy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
mentally deranged; demented; insane.
senseless; impractical; totally unsound
Informal . intensely enthusiastic; passionately excited
Informal . very enamored or infatuated (usually fol. by about )
Informal . intensely anxious or eager; impatient
Informal . unusual; bizarre; singular
Slang . wonderful; excellent; perfect
likely to break or fall to pieces.
weak, infirm, or sickly.
having an unusual, unexpected, or random quality, behavior, result, pattern, etc.
Noun
Slang . an unpredictable, nonconforming person; oddball
the crazies, Slang . a sense of extreme unease, nervousness, or panic; extreme jitters
Idiom
like crazy
- Slang . with great enthusiasm or energy; to an extreme
- We shopped like crazy and bought all our Christmas gifts in one afternoon.
- with great speed or recklessness
- He drives like crazy once he's out on the highway.
Antonyms
adjective
- balanced , realistic , reasonable , responsible , sane , sensible , smart , believeable , dislike , hate , rational
Synonyms
adjective
- ape , barmy , batty , berserk , bonkers * , cracked , crazed , cuckoo , daft , delirious , demented , deranged , dingy * , dippy , erratic , flaky , flipped , flipped out , freaked out , fruity , idiotic , insane , kooky , lunatic , mad , maniacal , mental * , moonstruck , nuts , nutty , nutty as fruitcake , of unsound mind , out of one’s mind , out of one’s tree , out to lunch , potty , psycho , round the bend , schizo , screwball * , screw loose , screwy * , silly , touched * , unbalanced , unglued , unhinged * , unzipped , wacky , absurd , balmy , beyond all reason , bizarre , cockeyed , derisory , eccentric , fatuous , foolhardy , foolish , goofy * , half-baked * , harebrained * , ill-conceived , impracticable , imprudent , inane , inappropriate , irresponsible , loony , ludicrous , nonsensical , odd , out of all reason , outrageous , peculiar , preposterous , puerile , quixotic , ridiculous , senseless , short-sighted , strange , unworkable , weird , wild , ardent , beside oneself * , devoted , eager , enamored , fanatical , hysterical , keen , passionate , smitten , zealous , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , mentally ill , off , touched , unsound , wrong , fervent , rabid , warm , harebrained , imbecilic , moronic , softheaded , tomfool , unearthly , zany , amok , bananas , bats in the belfry , bonkers , cockamamie , crack-brained , crackpot , daffy , decrepit , dementate , desirous , dilapidated , distracted , frantic , gaga , goofy , haywire , infatuated , loco , meshuga , meshugga , rickety , shaky , tottering
noun
Xem thêm các từ khác
-
Crazy bone
funny bone. -
Creak
to make a sharp, harsh, grating, or squeaking sound., to move with creaking., to cause to creak., a creaking sound., verb, chirr , crepitate , groan ,... -
Creakiness
creaking or apt to creak, run-down; dilapidated, phonetics . (of the voice) produced by vibration of a small portion of the vocal cords while the arytenoid... -
Creaky
creaking or apt to creak, run-down; dilapidated, phonetics . (of the voice) produced by vibration of a small portion of the vocal cords while the arytenoid... -
Cream
the fatty part of milk, which rises to the surface when the liquid is allowed to stand unless homogenized., a soft solid or thick liquid containing medicaments... -
Cream cheese
a soft, white, smooth-textured, unripened, spreadable cheese made of sweet milk and sometimes cream., gulf states . cottage cheese. -
Cream tea
a typically british afternoon meal of tea served with scones, jams, and clotted cream., high tea. -
Creamer
a person or thing that creams., a small jug, pitcher, etc., for holding cream., a container or apparatus for separating cream from milk., a refrigerator... -
Creamery
a place where milk and cream are processed and where butter and cheese are produced., a place for the sale of milk and its products., a place where milk... -
Creamy
containing cream., resembling cream in consistency or taste; soft and smooth., cream-colored., informal ., adjective, beneficial or profitable, a creamy... -
Crease
a ridge or groove produced in anything by folding, heat, pressure, etc.; fold; furrow., a wrinkle, esp. one on the face., the straight, vertical edge or... -
Crease-resistant
(of a fabric) resistant to normal wrinkling. -
Creaseless
a ridge or groove produced in anything by folding, heat, pressure, etc.; fold; furrow., a wrinkle, esp. one on the face., the straight, vertical edge or... -
Creasy
full of creases. -
Create
to cause to come into being, as something unique that would not naturally evolve or that is not made by ordinary processes., to evolve from one's own thought... -
Creating
to cause to come into being, as something unique that would not naturally evolve or that is not made by ordinary processes., to evolve from one's own thought... -
Creation
the act of producing or causing to exist; the act of creating; engendering., the fact of being created., something that is or has been created., the creation,... -
Creative
having the quality or power of creating., resulting from originality of thought, expression, etc.; imaginative, originative; productive (usually fol. by... -
Creativeness
having the quality or power of creating., resulting from originality of thought, expression, etc.; imaginative, originative; productive (usually fol. by... -
Creativity
the state or quality of being creative., the ability to transcend traditional ideas, rules, patterns, relationships, or the like, and to create meaningful...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.