Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Home

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a house, apartment, or other shelter that is the usual residence of a person, family, or household.
the place in which one's domestic affections are centered.
an institution for the homeless, sick, etc.
a nursing home.
the dwelling place or retreat of an animal.
the place or region where something is native or most common.
any place of residence or refuge
a heavenly home.
a person's native place or own country.
(in games) the destination or goal.
a principal base of operations or activities
The new stadium will be the home of the local football team.
Baseball . home plate.
Lacrosse . one of three attack positions nearest the opposing goal.

Adjective

of, pertaining to, or connected with one's home or country; domestic
home products.
principal or main
the corporation's home office.
reaching the mark aimed at
a home thrust.
Sports . played in a ball park, arena, or the like, that is or is assumed to be the center of operations of a team
The pitcher didn't lose a single home game all season. Compare away def. 11

Adverb

to, toward, or at home
to go home.
deep; to the heart
The truth of the accusation struck home.
to the mark or point aimed at
He drove the point home.
Nautical .
into the position desired; perfectly or to the greatest possible extent
sails sheeted home.
in the proper, stowed position
The anchor is home.
toward its vessel
to bring the anchor home.

Verb (used without object)

to go or return home.
(of guided missiles, aircraft, etc.) to proceed, esp. under control of an automatic aiming mechanism, toward a specified target, as a plane, missile, or location (often fol. by in on )
The missile homed in on the target.
to navigate toward a point by means of coordinates other than those given by altitudes.
to have a home where specified; reside.

Verb (used with object)

to bring or send home.
to provide with a home.
to direct, esp. under control of an automatic aiming device, toward an airport, target, etc. ?

Idioms

at home
in one's own house or place of residence.
in one's own town or country.
prepared or willing to receive social visits
Tell him I'm not at home. We are always at home to her.
in a situation familiar to one; at ease
She has a way of making everyone feel at home.
well-informed; proficient
to be at home in the classics.
played in one's hometown or on one's own grounds
The Yankees played two games at home and one away.
bring home to
to make evident to; clarify or emphasize for
The irrevocability of her decision was brought home to her.
home and dry
British Informal . having safely achieved one's goal.
home free
assured of finishing, accomplishing, succeeding, etc.
If we can finish more than half the work today, we'll be home free.
certain to be successfully finished, accomplished, secured, etc.
With most of the voters supporting it, the new law is home free.
write home about
to comment especially on; remark on
The town was nothing to write home about. His cooking is really something to write home about.

Antonyms

adjective
business , commercial
noun
office

Synonyms

adjective
at ease , at rest , central , down home , familiar , family , homely , homey , household , inland , in one’s element , internal , in the bosom , local , national , nativenotes:hone means to sharpen , while home (in) means to seek out a target; you can hone a skill but you home in on somethinga house is the building or structure in which one lives; home is the place one lives with the pleasant connotations or family ties included , familial , native
noun
abode , address , apartment , asylum , boarding house , bungalow , cabin , castle , cave * , commorancy , condo , condominium , co-op , cottage , crash pad * , diggings , digs , domicile , dormitory , dump * , dwelling , farm , fireside , flat , habitation , hangout * , haunt , hearth , hideout , hole in the wall , home plate , homestead , hospital , house , hut , joint * , living quarters , manor , mansion , nest * , orphanage , pad * , palace , parking place , place , residence , resort , roof * , rooming house , roost * , shanty , shelter , trailer , turf , villa , where the hat isnotes:hone means to sharpen , while home (in) means to seek out a target; you can hone a skill but you home in on somethinga house is the building or structure in which one lives; home is the place one lives with the pleasant connotations or family ties included , camping ground , country , element , family , habitat , haven , hills , home ground , homeland , hometown , household , land , locality , neck of the woods , neighborhood , range , roof , site , soil , stamping ground * , stomping ground , territorynotes:hone means to sharpen , lodging , stamping ground , hospice , birthplace , den , domestic , dwelling-place , estate , headquarters , hearthstone , ingleside , nest , retreat , seat , village

Xem thêm các từ khác

  • Home-bred

    not polished; rude; uncultivated.
  • Home-brew

    beer or other alcoholic beverage made at home.
  • Home-brewed

    beer or other alcoholic beverage made at home.
  • Home body

    a person who prefers pleasures and activities that center around the home; stay-at-home.
  • Home bred

    bred or raised at home; native; indigenous; domestic.
  • Home brew

    beer or other alcoholic beverage made at home.
  • Home coming

    a return to one's home; arrival at home., an annual event held by a college, university, or high school for visiting alumni.
  • Home economics

    the art and science of home management., a college curriculum usually including studies in nutrition, the purchase, preparation, and service of food, interior...
  • Home grown

    grown or produced at home or in a particular region for local consumption, native or indigenous to or characteristic of a region, homegrown tomatoes .,...
  • Home made

    made or prepared at home, locally, or by the maker's own efforts, made in one's own country; domestic, made, contrived, or assembled by oneself; not professionally...
  • Home maker

    a person who manages the household of his or her own family, esp. as a principal occupation., a person employed to manage a household and do household...
  • Home making

    the establishment or management of a home; duties of a homemaker., of or pertaining to the management of a home, homemaking tasks .
  • Home rule

    self-government in local matters by a city, province, state, colony, or the like.
  • Homeland

    one's native land., a region created or considered as a state by or for a people of a particular ethnic origin, any of the thirteen racially and ethnically...
  • Homeless

    without a home, the homeless, persons who lack permanent housing., adjective, adjective, a homeless child ., settled, abandoned , banished , deported ,...
  • Homelessness

    without a home, the homeless, persons who lack permanent housing., a homeless child .
  • Homelike

    like or suggestive of home; familiar; warmly comfortable.
  • Homeliness

    lacking in physical attractiveness; not beautiful; unattractive, not having elegance, refinement, or cultivation., proper or suited to the home or to ordinary...
  • Homely

    lacking in physical attractiveness; not beautiful; unattractive, not having elegance, refinement, or cultivation., proper or suited to the home or to ordinary...
  • Homeopath

    a person who practices or favors homeopathy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top