- Từ điển Anh - Anh
Leave
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to go out of or away from, as a place
to depart from permanently; quit
to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.
to allow to remain in the same place, condition, etc.
to let stay or be as specified
to let (a person or animal) remain in a position to do something without interference
to let (a thing) remain for action or decision
to give in charge; deposit; entrust
to stop; cease; give up
to disregard; neglect
to give for use after one's death or departure
to have remaining after death
to have as a remainder after subtraction
Nonstandard . let 1 ( defs. 1, 2, 6 ) .
Verb (used without object)
to go away, depart, or set out
Verb phrases
leave alone. alone ( def. 7 ) .
leave off,
- to desist from; cease; stop; abandon.
- to stop using or wearing
- It had stopped raining, so we left off our coats.
- to omit
- to leave a name off a list.
leave out, to omit; exclude
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerancenotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , to allow; leave means to go away from a place , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawalnotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , approbation , approval , endorsement , license , cong , conge , devoir , egress , exeat , french leave , leaving , permission , valediction , withdrawal
verb
- abscond , beat it * , break away , clear out * , come away , cut out , decamp , defect , desert , disappear , ditch * , elope , embark , emigrate , escape , exit , flee , flit , fly , forsake , give the slip , go , go away , go forth , head out , issue , migrate , move , move out , part , pull out * , push off * , quit , relinquish , remove oneself , retire , ride off , run along * , sally , say goodbye , scram , set out , slip out , split * , start , step down , take a hike , take leave , take off , vacate , vamoose * , vanish , walk out , withdrawnotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , to allow; leave means to go away from a place , back out * , cease , cede , desist , drop , drop out * , evacuate , forbear , give notice , give up * , hand over , knock off , maroon , refrain , resign , stop , surrender , terminate , waive , yieldnotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , allow , have , lay down , leave behind , let , let be , let continue , let go , let stay , mislay , omit , permit , suffernotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , allot , apportion , assign , bequeath , bequest , commit , confide , consign , demise , devise , entrust , give over , hand down , legate , refer , transmit , willnotes:let means to make it possible through a specific action or lack of action for something to happen , depart , get away , get off , pull out , run , withdraw , will , throw over , demit , abandon , abstain from , allowance , dash off , deliver , depart from , desist from , endow , exclude , forego , forgo , furlough , getaway , holiday , intrust , liberty , license , permission , retire from , sabbatical , setout , split , vacation , vamoose
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Leave-taking
a saying farewell; a parting or good-bye; departure, noun, his leave -taking was brief ., adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal -
Leave alone
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Leave in the lurch
a situation at the close of various games in which the loser scores nothing or is far behind the opponent. ?, leave in the lurch, to leave in an uncomfortable... -
Leave off
to go out of or away from, as a place, to depart from permanently; quit, to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.,... -
Leave out
to go out of or away from, as a place, to depart from permanently; quit, to let remain or have remaining behind after going, disappearing, ceasing, etc.,... -
Leaved
having leaves; leafed. -
Leaven
a substance, as yeast or baking powder, that causes fermentation and expansion of dough or batter., fermented dough reserved for producing fermentation... -
Leavening
also called leavening agent. a substance used to produce fermentation in dough or batter; leaven., the act or process of causing to ferment by leaven.,... -
Leaves
pl. of leaf. -
Leaving
something that is left; residue., leavings, leftovers or remains; refuse. -
Leavings
something that is left; residue., leavings, leftovers or remains; refuse., noun, leftover , remainder , remains , remnant , residue , rest -
Lecher
a man given to excessive sexual indulgence; a lascivious or licentious man., to engage in lechery., noun, rou , satyr -
Lecherous
given to or characterized by lechery; lustful., erotically suggestive; inciting to lust, adjective, adjective, lecherous photographs ., chaste , clean,... -
Lecherousness
given to or characterized by lechery; lustful., erotically suggestive; inciting to lust, lecherous photographs . -
Lecithin
biochemistry . any of a group of phospholipids, occurring in animal and plant tissues and egg yolk, composed of units of choline, phosphoric acid, fatty... -
Lectern
a reading desk in a church on which the bible rests and from which the lessons are read during the church service., a stand with a slanted top, used to... -
Lectionary
a book or a list of lections for reading in a divine service. -
Lecture
a speech read or delivered before an audience or class, esp. for instruction or to set forth some subject, a speech of warning or reproof as to conduct;... -
Lecturer
a person who lectures., an academic rank given in colleges and universities to a teacher ranking below assistant professor., noun, declaimer , speechifier... -
Lectureship
the office of lecturer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.