- Từ điển Anh - Anh
Present
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
being, existing, or occurring at this time or now; current
at this time; at hand; immediate
Grammar .
- noting an action or state occurring at the moment of speaking. Knows is a present form in He knows that.
- noting or pertaining to a tense or other verb formation with such meaning.
being with one or others or in the specified or understood place
being here
existing or occurring in a place, thing, combination, or the like
being actually here or under consideration
being before the mind.
Obsolete . mentally alert and calm, esp. in emergencies.
Obsolete . immediate or instant.
Noun
the present time.
Grammar .
- the present tense.
- a verb formation or construction with present meaning.
- a form in the present.
presents, Law . the present writings, or this document, used in a deed of conveyance, a lease, etc., to denote the document itself
Obsolete . the matter in hand. ?
Idioms
at present
for the present
Antonyms
adjective
noun
verb
Synonyms
adjective
- ad hoc , already , at this moment , begun , being , coeval , commenced , contemporaneous , contemporary , current , even now , existent , extant , for the time being , going on , immediate , in duration , in process , instant , just now , modern , nowadays , present-day , prompt , started , today , topical , under consideration , up-to-date , accounted for , at hand , attendant , available , in attendance , in view , made the scene , near , on board , on deck , on hand , on-the-spot , ready , show up , there , there with bells on , within reach , existing , new , now
noun
- here and now , instant , nonce , now , present moment , the time being , this day , this time , today , benefaction , benevolence , boon , bounty , compliment , donation , endowment , favor , gifting , giveaway , goodie , grant , gratuity , handout , largess , lump , offering , stake , write-off , nowadays , presentation , douceur , gift , status quo , temporality
verb
- acquaint , adduce , advance , allege , cite , declare , display , do , do the honors , exhibit , expose , expound , extend , fix up , get together , give , give an introduction , hold out , imply , infer , intimate , lay , make a pitch , make known , manifest , mount , offer , open to view , perform , pitch , pose , produce , proffer , proposition , put forward , put on , raise , recount , relate , roll out , show , stage , state , submit , suggest , tender , trot out , award , bestow , come up with , confer , devote , donate , entrust , furnish , gift , give away , grant , hand out , kick in * , lay on , put at disposal , put forth , introduce , act , dramatize , enact , accord , volunteer
Xem thêm các từ khác
-
Present-day
current; modern, adjective, present -day techniques ; present -day english ., contemporary , current , existent , existing , new , now -
Presentability
that may be presented., suitable or socially acceptable in appearance, dress, manners, etc., as for being introduced into society, of sufficiently good,... -
Presentable
that may be presented., suitable or socially acceptable in appearance, dress, manners, etc., as for being introduced into society, of sufficiently good,... -
Presentation
an act of presenting., the state of being presented., a social introduction, as of a person at court., an exhibition or performance, as of a play or film.,... -
Presentee
a person to whom something is presented., a person who is presented, as to a benefice., a debutante. -
Presentient
having a presentiment. -
Presentiment
a feeling or impression that something is about to happen, esp. something evil; foreboding., noun, apprehension , apprehensiveness , discomposure , disquietude... -
Presentive
notional ( def. 7 ) . -
Presently
in a little while; soon, at the present time; now, archaic . immediately., adverb, adverb, they will be here presently ., he is presently out of the country... -
Presentment
an act of presenting, esp. to the mind, as an idea, view, etc., the state of being presented., a presentation., the manner or mode in which something is... -
Preservable
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preservation
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preservative
something that preserves or tends to preserve., a chemical substance used to preserve foods or other organic materials from decomposition or fermentation.,... -
Preserve
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preserver
to keep alive or in existence; make lasting, to keep safe from harm or injury; protect or spare., to keep up; maintain, to keep possession of; retain,... -
Preside
to occupy the place of authority or control, as in an assembly or meeting; act as president or chairperson., to exercise management or control (usually... -
Presidency
the office, function, or term of office of a president., ( often initial capital letter ) the office of president of the united states., mormon church... -
President
( often initial capital letter ) the highest executive officer of a modern republic, as the chief executive of the united states., an officer appointed... -
President-elect
a president after election but before induction into office. -
Presidential
of or pertaining to a president or presidency., of the nature of a president.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.