- Từ điển Anh - Anh
Proper
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
adapted or appropriate to the purpose or circumstances; fit; suitable
- the proper time to plant strawberries.
conforming to established standards of behavior or manners; correct or decorous
fitting; right
strictly belonging or applicable
belonging or pertaining exclusively or distinctly to a person, thing, or group.
strict; accurate.
in the strict sense of the word (usually used postpositively)
Grammar .
- (of a name, noun, or adjective) designating a particular person or thing and written in English with an initial capital letter, as Joan, Chicago, Monday, American.
- having the force or function of a proper name
- a proper adjective.
normal or regular.
belonging to oneself or itself; own.
Chiefly British Informal . complete or thorough
Ecclesiastical . used only on a particular day or festival
Heraldry . (of a device) depicted in its natural colors
Informal .
- excellent; capital; fine.
- good-looking or handsome.
Mathematics . (of a subset of a set) not equal to the whole set.
Archaic . of good character; respectable.
Adverb
Informal . thoroughly; completely.
Noun
Ecclesiastical . a special office or special parts of an office appointed for a particular day or time.
Antonyms
adjective
- improper , unacceptable , unsuitable , crass , crude , misbehaving , objectionable , incorrect , substandard , unconventional , general , inappropriate
Synonyms
adjective
- able , applicable , appropriate , apt , au fait , becoming , befitting , capable , competent , convenient , decent , desired , felicitous , fit , fitting , good , happy , just , legitimate , meet , qualified , right , suited , true , useful , by the book , by the numbers * , comely , comme il faut , conforming , correct , decorous , demure , de rigueur * , genteel , in line , kosher * , moral , nice , polite , precise , priggish , prim , prissy , prudish , punctilious , puritanical , refined , respectable , seemly , solid , square * , stone , straight * , strait-laced * , stuffy * , absolute , accepted , accurate , arrant , complete , consummate , customary , established , exact , formal , free of error , on target , on the button , on the nose * , on the right track , orthodox , out-and-out * , unmistaken , usual , utter , characteristic , distinctive , idiosyncratic , own , particular , peculiar , private , respective , special , specific , tailor-made , expedient , suitable , deserved , due , merited , rightful , de rigueur , principled , righteous , right-minded , virtuous , bluenosed , old-maidish , strait-laced , stuffy , victorian , acceptable , advisable , allowable , appertinent , apposite , canonical , chaste , condign , conformable , consistent , conventional , ethical , fine , honest , kosher , ladylike , lawful , licit , opportune , sedate , seeming , strict
Xem thêm các từ khác
-
Properly
adapted or appropriate to the purpose or circumstances; fit; suitable, conforming to established standards of behavior or manners; correct or decorous,... -
Properness
adapted or appropriate to the purpose or circumstances; fit; suitable, conforming to established standards of behavior or manners; correct or decorous,... -
Propertied
owning property, the propertied class . -
Property
that which a person owns; the possession or possessions of a particular owner, goods, land, etc., considered as possessions, a piece of land or real estate,... -
Prophase
cell biology . the first stage of mitosis or meiosis in eukaryotic cell division, during which the nuclear envelope breaks down and strands of chromatin... -
Prophecy
the foretelling or prediction of what is to come., something that is declared by a prophet, esp. a divinely inspired prediction, instruction, or exhortation.,... -
Prophesier
to foretell or predict., to indicate beforehand., to declare or foretell by or as if by divine inspiration., to utter in prophecy or as a prophet., to... -
Prophesy
to foretell or predict., to indicate beforehand., to declare or foretell by or as if by divine inspiration., to utter in prophecy or as a prophet., to... -
Prophet
a person who speaks for god or a deity, or by divine inspiration., (in the old testament), one of a class of persons in the early church, next in order... -
Prophetess
a woman who speaks for god or a deity, or by divine inspiration., a woman who foretells future events., a woman who is aspokesperson of some doctrine,... -
Prophetic
of or pertaining to a prophet, of the nature of or containing prophecy, having the function or powers of a prophet, as a person., predictive; presageful... -
Prophetical
of or pertaining to a prophet, of the nature of or containing prophecy, having the function or powers of a prophet, as a person., predictive; presageful... -
Prophylactic
defending or protecting from disease or infection, as a drug., preventive or protective., medicine/medical . a prophylactic medicine or measure., a preventive.,... -
Prophylaxis
medicine/medical ., prophylactic treatment, as the cleaning of the teeth by a dentist or dental hygienist., the preventing of disease., the prevention... -
Propinquity
nearness in place; proximity., nearness of relation; kinship., affinity of nature; similarity., nearness in time., noun, affinity , closeness , connection... -
Propitiate
to make favorably inclined; appease; conciliate., verb, appease , assuage , calm , conciliate , dulcify , gentle , mollify , placate , soften , soothe... -
Propitiation
the act of propitiating; conciliation, something that propitiates., the propitiation of the wrathful gods . -
Propitiator
to make favorably inclined; appease; conciliate. -
Propitiatory
serving or intended to propitiate., making propitiation; conciliatory., mercy seat. -
Propitious
presenting favorable conditions; favorable, indicative of favor; auspicious, favorably inclined; disposed to bestow favors or forgive, adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.