- Từ điển Anh - Anh
Stay
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to spend some time in a place, in a situation, with a person or group, etc.
to continue to be as specified, as to condition or state
to hold out or endure, as in a contest or task (fol. by with or at )
to keep up, as with a competitor (fol. by with ).
Poker . to continue in a hand by matching an ante, bet, or raise.
to stop or halt.
to pause or wait, as for a moment, before proceeding or continuing; linger or tarry.
Archaic . to cease or desist.
Archaic . to stand firm.
Verb (used with object)
to stop or halt.
to hold back, detain, or restrain, as from going further.
to suspend or delay (actions, proceedings, etc.).
to appease or satisfy temporarily the cravings of (the stomach, appetite, etc.).
to remain through or during (a period of time)
to remain to the end of; remain beyond (usually fol. by out ).
Archaic . to await.
Noun
the act of stopping or being stopped.
a stop, halt, or pause; a standstill.
a sojourn or temporary residence
Law . a stoppage or arrest of action; suspension of a judicial proceeding
Informal . staying power; endurance. ?
Idiom
stay the course
- to persevere; endure to completion.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- break , halt , holiday , sojourn , stop , stopover , vacation , deferment , pause , postponement , remission , reprieve , standstill , stopping , suspension , brace , buttress , column , hold , prop , reinforcement , shore , shoring , stanchion , truss , underpropping , cessation , check , cut-off , discontinuance , discontinuation , stoppage , surcease , visit , adjournment , deferral , waiver , crutch , underpinning
verb
- abide , bide , bunk , continue , dally , delay , endure , establish oneself , halt , hang , hang about , hang around , hang in , hang out , hold the fort , hover , lag , last , linger , loiter , nest , outstay , pause , perch , procrastinate , put down roots , remain , reprieve , reside , respite , roost * , settle , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay out , stay put , stick around * , stop , sweat * , sweat it out , tarry , be accommodated , dwell , live , lodge , put up , stop over , adjourn , arrest , check , curb , defer , detain , discontinue , hinder , hold , hold over , impede , intermit , interrupt , obstruct , postpone , prevent , prorogue , put off , shelve , stall , suspend , ward off , wait , go on , hold out , persist , visit , belay , cease , surcease , hold off , hold up , remit , table , waive , appease , block , brace , buttress , cable , column , deferment , fasten , forbear , permanence , prop , rest , restrain , retard , rope , satisfy , secure , stem , stopover , strengthen , strut , support , sustain , truss , uphold , withhold , withstand
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Stay-at-home
not inclined to travel or seek diversions or pastimes outside one's residence, area, or country., of or pertaining to time spent at home, a person who... -
Stay-in
sit-down strike. -
Stay-in strike
sit-down strike. -
Stayer
a person or other animal having powers of endurance or perseverance; "the horse that won the race is a good stayer" -
Staying
to spend some time in a place, in a situation, with a person or group, etc., to continue to be as specified, as to condition or state, to hold out or endure,... -
Staying power
ability or strength to last or endure; endurance; stamina., noun, backbone * , endurance , fortitude , grit * , guts * , gutsiness , heart , intestinal... -
Stead
the place of a person or thing as occupied by a successor or substitute, obsolete . a place or locality., to be of service, advantage, or avail to. ?,... -
Steadfast
fixed in direction; steadily directed, firm in purpose, resolution, faith, attachment, etc., as a person, unwavering, as resolution, faith, adherence,... -
Steadfastness
fixed in direction; steadily directed, firm in purpose, resolution, faith, attachment, etc., as a person, unwavering, as resolution, faith, adherence,... -
Steadily
firmly placed or fixed; stable in position or equilibrium, even or regular in movement, free from change, variation, or interruption; uniform; continuous,... -
Steadiness
firmly placed or fixed; stable in position or equilibrium, even or regular in movement, free from change, variation, or interruption; uniform; continuous,... -
Steading
a farm, esp. its buildings. -
Steady
firmly placed or fixed; stable in position or equilibrium, even or regular in movement, free from change, variation, or interruption; uniform; continuous,... -
Steady-going
steadfast; faithful; unchanging, regular and dependable, as in habits of living, adjective, steady -going service to the cause of justice ., a steady -going... -
Steak
a slice of meat or fish, esp. beef, cooked by broiling, frying, etc., chopped meat prepared in the same manner as a steak. -
Steal
to take (the property of another or others) without permission or right, esp. secretly or by force, to appropriate (ideas, credit, words, etc.) without... -
Stealer
to take (the property of another or others) without permission or right, esp. secretly or by force, to appropriate (ideas, credit, words, etc.) without... -
Stealing
the act of a person who steals., usually, stealings. something that is stolen., given to or characterized by theft. -
Stealth
secret, clandestine, or surreptitious procedure., a furtive departure or entrance., obsolete ., ( initial capital letter ) military . a u.s. air force... -
Stealthiness
done, characterized, or acting by stealth; furtive, noun, stealthy footsteps ., furtiveness , slinkiness , sneakiness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.