- Từ điển Anh - Anh
Struggle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to contend with an adversary or opposing force.
to contend resolutely with a task, problem, etc.; strive
to advance with violent effort
(of athletes and competitors) to be coping with inability to perform well or to win; contend with difficulty
- After struggling for the whole month of June, he suddenly caught fire and raised his batting average 30 points.
Verb (used with object)
to bring, put, etc., by struggling
to make (one's way) with violent effort.
Noun
the process or an act or instance of struggling.
a war, fight, conflict, or contest of any kind.
a task or goal requiring much effort to accomplish or achieve.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- attempt , battle , brush , clash , combat , conflict , contest , effort , encounter , endeavor , essay , exertion , free-for-all * , grind , hassle , jam , jump , labor , long haul * , pains , roughhouse , row , scramble , set-to * , skirmish , strife , striving , toil , trial , tussle , undertaking , work , wrangle , pain , strain , trouble , while , corrivalry , race , rivalry , tug of war , war , warfare , belligerency , confrontation , hostility , agon , contention , fight , infighting , throes
verb
- assay , attempt , bend over backwards * , break one’s back , break one’s neck , cope , dig , endeavor , exert oneself , give it one’s best shot , give the old college try , go all out , grind , hassle , have one’s nose to grindstone , hustle , make every effort , offer , plug , plug away , scratch , seek , slave , strain , strive , sweat , tackle , take a crack , take a stab , take on , toil , try , try one’s hardest , undertake , work like a dog , battle , brawl , buck , bump heads , compete , contend , contest , cross swords * , go up against , grapple , lock horns * , put up a fight , romp , rough-house , row , scrap , scuffle , shuffle , slug , smack , tangle , combat , duel , fight , tilt , war , wrestle , agonize , clash , conflict , effort , exertion , feud , flounce , flounder , labor , resist , scramble , skirmish , strife , strike , tug , tussle , vie , warfare
Xem thêm các từ khác
-
Struggling
to contend with an adversary or opposing force., to contend resolutely with a task, problem, etc.; strive, to advance with violent effort, (of athletes... -
Strum
to play on (a stringed musical instrument) by running the fingers lightly across the strings., to produce (notes, a melody, etc.) by such playing, to play... -
Struma
pathology . goiter., botany . a cushionlike swelling on an organ, as that at one side of the base of the capsule in many mosses. -
Strumae
pathology . goiter., botany . a cushionlike swelling on an organ, as that at one side of the base of the capsule in many mosses. -
Strumose
having a struma or strumae. -
Strumous
strumose. -
Strumpet
a prostitute; harlot., noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the street , bawd ,... -
Strung
pt. and pp. of string. -
Strut
to walk with a vain, pompous bearing, as with head erect and chest thrown out, as if expecting to impress observers., the act of strutting., a strutting... -
Struthious
resembling or related to the ostriches or other ratite birds. -
Struttingly
walking or moving with a strut; walking pompously; pompous. -
Strychnia
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychnic
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychnine
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychninism
a condition induced by an overdose or by excessive use of strychnine. -
Stub
a short projecting part., a short remaining piece, as of a pencil, candle, or cigar., (in a checkbook, receipt book, etc.) the inner end of each leaf,... -
Stub nail
a short, thick nail., an old or worn horseshoe nail. -
Stubble
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubbly
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubborn
unreasonably obstinate; obstinately unmoving, fixed or set in purpose or opinion; resolute, obstinately maintained, as a course of action, difficult to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.