- Từ điển Anh - Anh
Travel
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to go from one place to another, as by car, train, plane, or ship; take a trip; journey
to move or go from one place or point to another.
to proceed or advance in any way.
to go from place to place as a representative of a business firm.
to associate or consort
Informal . to move with speed.
to pass, or be transmitted, as light or sound.
Basketball . walk ( def. 9 ) .
to move in a fixed course, as a piece of mechanism.
Verb (used with object)
to travel, journey, or pass through or over, as a country or road.
to journey or traverse (a specified distance)
to cause to journey; ship
Noun
the act of traveling; journeying, esp. to distant places
travels,
- journeys; wanderings
- to set out on one's travels.
- journeys as the subject of a written account or literary work
- a book of travels.
- such an account or work.
the coming and going of persons or conveyances along a way of passage; traffic
Machinery .
- the complete movement of a moving part, esp. a reciprocating part, in one direction, or the distance traversed; stroke.
- length of stroke.
movement or passage in general
Adjective
used or designed for use while traveling
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- biking , commutation , cruising , drive , driving , excursion , expedition , flying , globe-trotting , hop * , junket , movement , navigation , overnight , passage , peregrination , ramble , ride , riding , sailing , seafaring , sightseeing , swing , tour , touring , transit , trek , trekking , trip , voyage , voyaging , walk , wandering , wanderlust , wayfaring , weekend , itineration , journey , pilgrimage , safari
verb
- adventure , carry , cover , cover ground , cross , cruise , drive , explore , fly , get through , go , go abroad , go camping , go into orbit , go riding , hop * , jaunt , jet * , junket * , knock around , make a journey , make one’s way , migrate , motor , move , overnight , proceed , progress , ramble , roam , rove , sail , scour , set forth , set out , sightsee , take a boat , take a plane , take a train , take a trip , tour , transmit , traverse , trek , vacation , visit , voyage , walk , wander , weekend , wend , pass , peregrinate , trip , fare , journey , push on , remove , circulate , get around , go around , spread , coast , commute , excursion , expedition , flay , itinerate , junket , mush , passage , post , ride , run , safari , sojourn
Xem thêm các từ khác
-
Traveled
having traveled, esp. to distant places; experienced in travel., used by travelers, a heavily traveled road . -
Traveling
to go from one place to another, as by car, train, plane, or ship; take a trip; journey, to move or go from one place or point to another., to proceed... -
Traveling bag
a small bag, as a valise or suitcase, usually made of leather, having an oblong shape, and used chiefly to hold clothes. -
Travelled
traveled. -
Traveller
traveler., a person who changes location[syn: traveler ] -
Travelling
to go from one place to another, as by car, train, plane, or ship; take a trip; journey, to move or go from one place or point to another., to proceed... -
Travelog
a lecture, slide show, or motion picture describing travels. -
Travelogue
a lecture, slide show, or motion picture describing travels. -
Traversable
to pass or move over, along, or through., to go to and fro over or along., to extend across or over, to go up, down, or across (a rope, mountain, hill,... -
Traverse
to pass or move over, along, or through., to go to and fro over or along., to extend across or over, to go up, down, or across (a rope, mountain, hill,... -
Travesty
a literary or artistic burlesque of a serious work or subject, characterized by grotesque or ludicrous incongruity of style, treatment, or subject matter.,... -
Trawl
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawl line
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawl net
also called trawl net. a strong fishing net for dragging along the sea bottom., also called trawl line. a buoyed line used in sea fishing, having numerous... -
Trawler
a person who trawls., any of various types of vessels used in fishing with a trawl net. -
Tray
a flat, shallow container or receptacle made of wood, metal, etc., usually with slightly raised edges, used for carrying, holding, or displaying articles... -
Treacherous
characterized by faithlessness or readiness to betray trust; traitorous., deceptive, untrustworthy, or unreliable., unstable or insecure, as footing.,... -
Treacherousness
characterized by faithlessness or readiness to betray trust; traitorous., deceptive, untrustworthy, or unreliable., unstable or insecure, as footing.,... -
Treachery
violation of faith; betrayal of trust; treason., an act of perfidy, faithlessness, or treason., noun, noun, constancy , devotion , faithfulness , fidelity... -
Treacle
contrived or unrestrained sentimentality, british ., pharmacology obsolete . any of various medicinal compounds, formerly used as antidotes for poison.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.