- Từ điển Anh - Việt
Wind
/wind/
Thông dụng
Danh từ
Gió
Mùi do gió đưa đi
Hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi)
Phương gió, phía gió thổi
(số nhiều) các phương trời
(y học) sự đầy hơi, sự đầy bụng (không khí bị nuốt vào cùng lúc ăn hoặc uống hoặc hơi hình thành trong dạ dày hoặc trong ruột gây nên sự khó ở)
(giải phẫu) ức
lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch , câu chuyện khoác lác vô bổ
- merely wind
- chỉ là chuyện rỗng tuếch
(âm nhạc) sự chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc (kèn, sáo..); nhạc công chơi nhạc khí hơi trong ban nhạc
khúc uốn, khúc lượn (của con sông)
Khúc cong, khúc quanh (trong một tiến trình, đường đi...)
Một vòng quay khi vặn
ngoại động từ
Đánh hơi
làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hơi, làm mệt đứt hơi
Vuốt lưng (em bé) cho ợ tiêu
để cho nghỉ lấy hơi, để cho thở
thổi
cuộn, quấn , xoắn
lượn, uốn khúc
bọc, choàng
(kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay
lên dây (đồng hồ)
( (điện học) quấn dây
- to wind a transformer
- quấn dây một biến thế
nội động từ
quấn lại, cuộn lại (con rắn...)
quanh co, uốn khúc
(kỹ thuật) vênh (tấm ván)
Cấu trúc từ
to cast (fling, throw) something to the winds
- coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì
to sail close to (near) the wind
- chạy gần như ngược chiều gió
- nghĩa bóng) làm việc gì hầu nhu không đoan chính lương thiện lắm
to see how the wind blows (lies)
to see which way the wind is blowing
- xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao
to take the wind out of somebody's sails
- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai
- phỗng mất quyền lợi của ai
- (thông tục) làm ai mất tin tưởng, làm ai mất tự hào, làm nhụt chí, làm mất mặt
there is something in the wind
- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây
to the four winds
- (bị thổi tung toé...) ra khắp nơi
a wind of change
- ảnh hưởng làm thay đổi, chiều hướng thay đổi
to wind off
- tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra
to wind on
- quấn (chỉ) vào (ống chỉ)
to wind up
- lên dây (đồng hồ, đàn)
- quấn (một sợi dây)
- giải quyết, thanh toán (công việc...)
- kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)
to be wound up to a high pitch
- bị đẩy lên một mức cao (cơn giận)
to be wound up to a white rage
- bị kích động đến mức giận điên lên
to wind someone round one's little finger
- xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)
to wind oneself up for an effort
- rán sức (làm việc gì)
break wind
- đánh rắm (thổi hơi trong ruột qua hậu môn)
get one's second wind
- hồi sức lại
get/have the wind up (about something)
- (thông tục) hoảng sợ, bị đe doạ
in the wind
- sắp sửa xảy ra
like the wind
- rất nhanh, như gió, như bay
put the wind up somebody
- (thông tục) làm cho ai hoảng sợ
run/sail before the wind
- (hàng hải) chạy thuyền xuôi gió
get wind of something
- nghe phong phanh
to get wind of a plot
- nghe phong thanh có một âm mưu
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gió, vòng dây, tời tay, (v) thổi, quấn, lượn,uốn, quay, lên dây cót đồng hồ
Xây dựng
trục lên cuốn dây
Kỹ thuật chung
đánh ống
gió
quấn
quấn dây
- wind drum
- trống quấn dây
quấn lại
quay
sự đánh ống
sự cuộn
- wind-up
- sự cuộn vào
sự nâng bằng tời
sự quấn
- monitoring of the solar wind
- sự quản đốc cường độ của mặt trời
- wind-up
- sự quấn vào
sự thổi
sự tời
trục lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , blast , blow , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , draught , flurry , flutter , gale , gust , mistral , puff , tempest , typhoon , wafting , whiff , whirlwind , whisk , zephyr , babble , clue , cue , gossip , hint , hot air * , idle talk , inkling , intimation , notice , rumor , suggestion , talk , tidings , whisper , flatulence , flatus , harmattan , hurricane , jet stream , levanter , monsoon , scud , simoon , sirocco , solano , sough , squall , susurration , tornado , trade wind
verb
- coil , convolute , corkscrew , cover , crook , curl , curve , deviate , distort , encircle , enclose , entwine , envelop , fold , furl , loop , meander , ramble , reel , roll , screw , slither , snake , spiral , swerve , twine , twist , weave , wrap , wreathe , wriggle , zigzag , aerate , ventilate , edge , foist , infiltrate , work , worm , air , bend , bise , blast , blizzard , blow , bora , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , gale , geostrophic , gust , harmattan , hurricane , intimation , monsoon , noreaster , puff , scent , sinuate , sirocco , squall , storm , tempest , tornado , trade , tramontana , typhoon , waft , whiff , zephyr
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wind- driven power plant
nhà máy điện chạy bằng sức gió, -
Wind-blow sand
cát phong thành, -
Wind-blown dust
bụi gió thổi, -
Wind-blown sand
cát cồn, cát gió đùn, cát cồn, cát gió đùn, -
Wind-borne sand
cát do gió mang đến, -
Wind-borne sediment
trầm tích gió chuyển, trầm tích do gió, -
Wind-borne soil
đất do gió mang đến, -
Wind-bound
/ ´wind¸baund /, tính từ, (hàng hải) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại, -
Wind-braced boom
đai chống gió, -
Wind-break
Danh từ: hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió, dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió, tấm chắn... -
Wind-break fence
màn cản gió, -
Wind-break forest
rừng chắn gió, -
Wind-breaker
Danh từ: như wind-cheater, -
Wind-broken
Tính từ: thở hổn hển, đứt hơi (ngựa), -
Wind-cheater
Danh từ: Áo gió (áo ngoài bó sát để bảo vệ cho người mặc khỏi bị gió), -
Wind-driven power plant
nhà máy điện (dùng) gió, trạm phong điện, -
Wind-driven power project
dự án năng lượng bằng sức gió, -
Wind-egg
Danh từ: trứng không có trống, -
Wind-electric power station
nhà máy điện chạy sức gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.