- Từ điển Anh - Việt
Mesh
Nghe phát âm/meʃ/
Thông dụng
Danh từ
Mắt lưới
( số nhiều) mạng lưới
( số nhiều) cạm, bẫy
- in mesh
- (về răng của bánh răng truyền động) khớp vào; cài vào
Ngoại động từ
Bắt vào lưới, dồn vào lưới
Làm cho (bánh răng truyền động...) khớp nhau
Nội động từ
Khớp nhau (bánh răng truyền động...)
Cơ khí & công trình
ăn khớp (bánh răng truyền động)
mắt (sàng)
mắt lưới sàng
Giải thích EN: 1. a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.2. the size of particles that pass through a screen or sieve.the size of particles that pass through a screen or sieve.
Giải thích VN: 1. Kích thước sàng hay số lượng các khe hở của sàng vật liệu, thông thường được thể hiện bởi số lượng hình vuông/1 inch./// 2. Kích thước hạt đi qua sàng.
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
Toán & tin
tế bào; mắt (lưới); (tôpô học ) độ nhỏ
- mesh of a triangulation
- độ nhỏ của phép tam giác phân
- period mesh c.s
- lưới chu kỳ
Xây dựng
lỗ rây
Kỹ thuật chung
khóa chuyền
khớp vào
khớp nhau
độ hạt
đối tiếp
liên hợp
lỗ
lỗ lưới
lỗ sàng
lỗ vải
lưới
- box pallet with mesh
- giá kê thùng có mắt lưới
- coarse mesh
- lưới thưa
- diamond mesh
- lưới quả trám
- filter mesh
- lưới lọc
- fine mesh
- lưới mau
- fine-mesh filter
- bộ lọc mắt lưới mịn
- galvanized mesh
- lưới sợi thép mạ kẽm
- independent mesh
- mắt lưới độc lập
- mesh abrasive grit
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh analysis
- phân tích mắt lưới
- mesh connection
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh currents
- dòng mắt lưới
- mesh formwork
- ván uốn khuôn dạng lưới
- mesh impedance
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh laying jumbo
- máy đặt lưới cốt thép
- mesh network
- mạng kiểu lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- mesh point
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- mesh point
- nút lưới
- mesh probe
- đầu dò lưới
- mesh protection
- lưới bảo vệ mái
- mesh protection
- sự lát mái kiểu lưới
- mesh ratio
- tỷ số bước lưới
- mesh refinement
- sự làm mịn lưới
- mesh reinforcement
- cốt lưới
- mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- mesh size
- bước lưới
- mesh size
- bước lưới, cỡ ô
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh storage tube
- ống nhớ mắt lưới
- mesh structure
- cấu trúc lưới
- mesh structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh voltage
- điện áp mắt lưới
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- metal mesh
- lưới kim loại
- metal mesh fabric
- lưới sợi thép
- quadrilateral mesh
- mạng lưới tứ giác
- reinforcement mesh
- cốt lưới
- reinforcement mesh
- lưới cốt thép
- reinforcing mesh in rolls
- lưới cốt (thép) cuộn
- rih mesh
- lưới trát vữa
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
- star/mesh conversion
- biến đổi sao/mắt lưới
- steel mesh reinforcement
- lưới cốt thép
- stone mesh mattress
- đệm lưới trổ đầy đá
- storage mesh
- mạng mắt lưới nhớ
- target mesh
- lưới bia
- target mesh
- lưới mục tiêu
- twisted-wire mesh
- lưới đan
- twisted-wire mesh
- lưới tết
- welded mesh
- lưới hàn
- welded wire fabric, welded wire mesh
- lưới cốt thép sợi hàn
- wire mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- lưới dây thép
- wire mesh
- lưới sợi hàn
- wire mesh
- lưới thép
- wire mesh reinforcement
- cốt thép lưới
- wire mesh reinforcement
- cốt thép lưới dây
- wire mesh target
- bia lưới dây kim loại
- wire-bound reinforcement mesh
- lưới cốt thép bện
- woven mesh
- lưới đan (kiểu phên)
- woven reinforcing mesh
- lưới cốt đan
mạng
mạng (điện)
mạng (lưới)
- quadrilateral mesh
- mạng lưới tứ giác
mạch đenta
mạng lưới
- quadrilateral mesh
- mạng lưới tứ giác
mạng mắt lưới
- storage mesh
- mạng mắt lưới nhớ
mắt lưới
Giải thích EN: To interweave or interlock; an interwoven or interlocked structure; specific uses include: a material made of small, interlocking metal links, often used as backing support in building construction and repair..
Giải thích VN: Chỉ một cấu trúc được xen lẫn, cài ghép với nhau; thường thấy là vật liệu làm bằng lưới kim loại nhỏ đan xen thường được sử dụng trong các công trình xây mới hoặc sửa chữa.
- box pallet with mesh
- giá kê thùng có mắt lưới
- fine-mesh filter
- bộ lọc mắt lưới mịn
- independent mesh
- mắt lưới độc lập
- mesh abrasive grit
- hạt sạn mài qua mắt lưới
- mesh analysis
- phân tích mắt lưới
- mesh connection
- ghép nối kiểu mắt lưới
- mesh currents
- dòng mắt lưới
- mesh impedance
- trở kháng mắt lưới
- mesh impedance matrix
- ma trận trở kháng mắt lưới
- mesh network
- mạng mắt lưới
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh storage tube
- ống nhớ mắt lưới
- mesh structure
- kết cấu dạng mắt lưới
- mesh voltage
- điện áp mắt lưới
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- star/mesh conversion
- biến đổi sao/mắt lưới
- storage mesh
- mạng mắt lưới nhớ
mắt sàng
móc nối
mũi đan
mũi khâu
mũi thêu
ô lưới
sự ăn khớp
- permanent mesh
- sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động)
rây
sự khớp vào
sự móc vào
sàng
- mesh abrasive grit
- đá mạt mài qua sàng
- mesh analysis
- phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- phân tích qua sàng
- mesh analysis
- sự phân tích bằng sàng
- mesh series
- bộ sàng
- mesh size
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh size
- kích thước lỗ sàng
- mesh size
- số hiệu sàng
- rectangular mesh screen
- cái sàng mắt chữ nhật
- screening mesh
- mắt sàng
- sieve mesh
- lỗ sàng
- sieve mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt sàng
- size of mesh
- kích thước lỗ sàng
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- standard mesh sizes
- kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
- triangular mesh
- lỗ sàng hình tam giác
tế bào
vào khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cobweb , jungle , knot , labyrinth , maze , morass , net , network , plexus , reticulation , screen , skein , snare , snarl , tangle , toils , tracery , trap , web , netting , cat's cradle , entanglement
verb
- agree , catch , coincide , combine , come together , coordinate , dovetail , engage , enmesh , ensnare , fit , fit together , harmonize , interlock , knit , net , snare , tangle , trap , connect , entangle , grid , netting , network , screen , skein , web
Từ trái nghĩa
verb
- disconnect , unmesh , untangle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mesh-belt conveyor
băng tải kiểu lưới, -
Mesh: net
lưới, -
Mesh abrasive grit
đá mạt mài qua sàng, hạt sạn mài qua mắt lưới, -
Mesh analysis
phân tích qua sàng, phân tích mạch vòng, phân tích mắt lưới, phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng sàng, sự phân tích rãy,... -
Mesh connection
cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, cách nối mạch vòng, ghép nối kiểu mắt lưới, nối đa giác, nối... -
Mesh current
dòng điện mạch vòng, -
Mesh currents
dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell, -
Mesh formwork
ván uốn khuôn dạng lưới, -
Mesh grid
lưới đan, -
Mesh impedance
trở kháng mạch vòng, trở kháng mắt lưới, tự trở kháng, -
Mesh impedance matrix
ma trận trở kháng mắt lưới, -
Mesh in
truyền tốc độ, -
Mesh laying jumbo
máy đặt lưới cốt thép, -
Mesh network
mạng kiểu lưới, mạng mắt lưới, -
Mesh node
nút lưới, -
Mesh of a triangulation
độ nhỏ của phép tam giác cân, độ nhỏ của phép tam giác phân, -
Mesh point
điểm lưới, điểm lưới, nút lưới, nút lưới, điểm lưới, -
Mesh probe
đầu dò lưới, -
Mesh protection
sự lát mái kiểu lưới, lưới bảo vệ mái, -
Mesh ratio
tỷ số bước lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.