- Từ điển Anh - Việt
Partition
Nghe phát âmMục lục |
/pɑ:'tiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân chia, sự chia cắt; phần được chia
Liếp ngăn, bức vách ngăn
(chính trị) sự chia cắt đất nước
(pháp lý) sự chia tài sản
Ngoại động từ
Chia ra, chia cắt, ngăn ra
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tường ngăn, vách ngăn, sự phân chia, sự phân bố
Cơ khí & công trình
sự phân ra
Toán & tin
phần dành riêng
Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.
phân hoạch
- conjugate partition
- phân hoạch liên hợp
- simplicial partition
- phân hoạch đơn hình
phân khu
Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.
- disk partition
- phân khu đĩa
sự phân hoạch
vùng
Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.
Vật lý
sự tách đồng vị
Xây dựng
phần chia
vách ngăn
Giải thích EN: An interior wall having a height of one story or less and dividing a building into rooms or sections.
Giải thích VN: Một bức tường trong có độ cao bằng hoặc nhỏ hơn độ cao của một tầng nhà và phân chia nhà thành nhièu phòng hoặc nhiều phần.
- accordion partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- acoustical partition
- vách ngăn cách âm
- bamboo partition
- vách ngăn bằng tre
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- boarded partition
- vách ngăn bằng ván
- brick partition
- vách ngăn bằng gạch
- collapsible partition
- vách ngăn gấp nếp
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng cót ép
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- double partition
- vách ngăn hai lớp
- dry wall partition
- vách ngăn không dùng vữa
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- folding partition
- vách ngăn gấp lại được
- framed partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn kiểu khung
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng kính
- grid partition
- vách ngăn dạng lưới
- gypsum partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- hollow partition
- vách ngăn rỗng
- hospital partition
- vách ngăn bệnh viện
- interflat partition
- vách ngăn giữa các buồng
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- load bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- lowering partition
- vách ngăn mở hạ được
- movable partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- partition block
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition board
- ván vách ngăn
- partition height
- chiều cao vách ngăn
- partition infilling
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn
- partition plate
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition wall
- vách ngăn giữa
- partition window
- cửa sổ trên vách ngăn
- plank partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- ván gỗ vách ngăn
- quarter red partition
- vách ngăn bằng các panô vuông
- rolling partition
- vách ngăn lăn
- self-supporting partition
- vách ngăn tự mang tải
- separating partition
- vách ngăn phân cách
- sheathed partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sliding partition
- vách ngăn kéo mở được
- slip partition
- vách ngăn di động
- solid partition
- vách ngăn đặc
- tracery partition
- vách ngăn có lỗ
- trussed partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- wardrobe-partition
- tủ kiểu vách ngăn
Kỹ thuật chung
chia
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- background partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- batch partition
- sự phân chia bó
- boot partition
- sự phân chia khởi động
- disk partition
- sự phân chia đĩa
- DOS partition
- sự phân chia DOS
- explicit partition
- sự phân chia rõ ràng
- extended DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extra-partition destination
- đích ngoài phần chia
- fixed partition
- sự phân chia cố định
- foreground partition
- sự phân chia ưu tiên
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- logical partition
- sự phân chia logic
- main storage partition
- phần chia bộ nhớ chính
- partition balancing
- sự cân bằng phần chia
- partition column
- cột phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition identifier
- bộ nhận dạng phân chia
- partition process
- phương pháp ngăn chia
- partition process
- phương pháp phân chia
- partition table
- bảng chia vùng
- partition-sector virus
- cung phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân chia
- physical partition
- sự phân chia vật lý
- primary partition
- phần phân chia đầu tiên
- private partition
- phần phân chia riêng
- to partition
- chia vùng
- virtual partition
- phần phân chia ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
chia phần
ngăn
- accordion partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- acoustical partition
- vách ngăn cách âm
- bamboo partition
- vách ngăn bằng tre
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- boarded partition
- vách ngăn bằng ván
- brick partition
- vách ngăn bằng gạch
- cloth partition
- vải ngăn
- cold partition
- tấm ngăn lạnh
- collapsible partition
- vách ngăn gấp nếp
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng cót ép
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- cupboard partition
- tủ ngăn
- dividing partition
- tấm ngăn
- dividing partition
- vách ngăn
- double partition
- tường ngăn hai lớp
- double partition
- tường ngăn kép
- double partition
- vách ngăn hai lớp
- dry wall partition
- vách ngăn không dùng vữa
- fabric collapsible partition
- vách ngăn
- fabric partition
- vải ngăn
- fire partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lửa
- folding partition
- vách ngăn gấp lại được
- framed partition
- tường ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn kiểu khung
- frameless partition
- tường ngăn không khung
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng kính
- grid partition
- vách ngăn dạng lưới
- gypsum partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- hard disk partition
- ngăn đoạn đĩa cứng
- hollow partition
- vách ngăn rỗng
- hospital partition
- vách ngăn bệnh viện
- insulated partition
- vách (ngăn) cách nhiệt
- interchamber partition
- tường ngăn giữa các phòng
- interflat partition
- tường ngăn trong căn hộ
- interflat partition
- vách ngăn giữa các buồng
- large panel partition
- tấm tường ngăn lớn
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn nhẹ
- load bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- lowering partition
- vách ngăn mở hạ được
- movable partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- pallet with loose partition
- giá kê có vách ngăn lỏng
- panel partition
- tấm ngăn đúc sẵn
- partition (partitionwall)
- tường ngăn
- partition block
- blốc tường ngăn
- partition block
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition board
- vách ngăn
- partition board
- ván vách ngăn
- partition cap
- đỉnh tường ngăn
- partition covering
- lớp phủ mặt tường ngăn
- partition gate
- cửa ngăn
- partition height
- chiều cao vách ngăn
- partition infilling
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition panel
- panen ngăn
- partition panel
- tấm ngăn
- partition panel
- tấm tường ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn
- partition plate
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition process
- phương pháp ngăn chia
- partition size
- kích thước vách ngăn
- partition wall
- tường cách ngăn
- partition wall
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn giữa
- partition window
- cửa sổ trên vách ngăn
- plank partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- ván gỗ vách ngăn
- quarter red partition
- vách ngăn bằng các panô vuông
- quartered partition
- tường ngăn bằng gỗ vuông
- rolling partition
- vách ngăn lăn
- self-supporting partition
- vách ngăn tự mang tải
- separating partition
- rào ngăn
- separating partition
- vách ngăn phân cách
- sheathed partition
- vách ngăn trát (cố định)
- skin-stressed partition
- màng ngăn
- sliding partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn trượt
- slip partition
- tường ngăn di động
- slip partition
- vách ngăn di động
- solid partition
- tường ngăn cố định
- solid partition
- vách ngăn đặc
- stud partition
- tường ngăn có trụ
- tracery partition
- vách ngăn có lỗ
- trussed partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- wardrobe-partition
- tủ kiểu vách ngăn
đoạn
- hard disk partition
- ngăn đoạn đĩa cứng
- partition chromatography
- phép sắc ký phân đoạn
phần
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- background partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- batch partition
- sự phân chia bó
- boot partition
- phần khởi động
- boot partition
- sự phân chia khởi động
- conjugate partition
- phân hoạch liên hợp
- disk partition
- phần đĩa
- disk partition
- phân khu đĩa
- disk partition
- sự phân chia đĩa
- DOS partition
- sự phân chia DOS
- electronic partition function
- hàm phân bố điện tử
- explicit partition
- sự phân chia rõ ràng
- extended DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extra-partition destination
- đích ngoài phần chia
- fixed partition
- sự phân chia cố định
- foreground partition
- sự phân chia ưu tiên
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- logical partition
- sự phân chia logic
- main storage partition
- phần chia bộ nhớ chính
- MPS (multiplepartition support)
- hỗ trợ đa phân mạch
- multiple-partition support (MPS)
- hỗ trợ đa phân mạch
- multiple-partition support (MPS)
- hỗ trợ nhiều phần
- non-pageable partition
- phần không thể phân trang
- partition balancing
- sự cân bằng phần chia
- partition chromatography
- phép sắc ký phân đoạn
- partition chromatography
- phép sắc ký phân số
- partition coefficient
- hệ số phân số
- partition column
- cột phân bố
- partition column
- cột phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition density
- mật độ phân số
- partition function
- hàm phân bố
- partition function
- hàm phân hoạch
- partition function
- hàm số phân bố
- partition identifier
- bộ nhận dạng phân chia
- partition law
- định luật phân bố
- partition method
- phương pháp phân bố
- partition noise
- phần rẽ náo âm
- partition of energy
- phân bố năng lượng
- partition of load
- phân bố tải
- partition process
- phương pháp phân chia
- partition wall
- vách phân bố
- partition-sector virus
- cung phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân chia
- physical partition
- sự phân chia vật lý
- primary partition
- phần gốc
- primary partition
- phần phân chia đầu tiên
- private partition
- phần phân chia riêng
- scroll able partition
- phần cuộn được
- separating partition
- vách ngăn phân cách
- shared partition
- phần dùng chung
- simplicial partition
- phân hoạch đơn hình
- system partition
- phần hệ thống
- virtual partition
- phần phân chia ảo
- virtual storage partition
- phần bộ nhớ ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
phân chia
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- background partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- batch partition
- sự phân chia bó
- boot partition
- sự phân chia khởi động
- disk partition
- sự phân chia đĩa
- DOS partition
- sự phân chia DOS
- explicit partition
- sự phân chia rõ ràng
- extended DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extra-partition destination
- đích ngoài phần chia
- fixed partition
- sự phân chia cố định
- foreground partition
- sự phân chia ưu tiên
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- logical partition
- sự phân chia logic
- main storage partition
- phần chia bộ nhớ chính
- partition balancing
- sự cân bằng phần chia
- partition column
- cột phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition identifier
- bộ nhận dạng phân chia
- partition process
- phương pháp phân chia
- partition-sector virus
- cung phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân chia
- physical partition
- sự phân chia vật lý
- primary partition
- phần phân chia đầu tiên
- private partition
- phần phân chia riêng
- virtual partition
- phần phân chia ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
phân đoạn
- partition chromatography
- phép sắc ký phân đoạn
sự chia ra
sự ngăn
sự phân bố
sự phân đoạn
sự phân đôi
sự phân chia
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- background partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- batch partition
- sự phân chia bó
- boot partition
- sự phân chia khởi động
- disk partition
- sự phân chia đĩa
- DOS partition
- sự phân chia DOS
- explicit partition
- sự phân chia rõ ràng
- extended DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- fixed partition
- sự phân chia cố định
- foreground partition
- sự phân chia ưu tiên
- logical partition
- sự phân chia logic
- physical partition
- sự phân chia vật lý
- virtual storage partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
sự tách
tấm ngăn
tường trong
vách
- accordion partition
- vách đẩy
- accordion partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- accordion partition
- vách xếp
- acoustical partition
- vách ngăn cách âm
- bamboo partition
- vách ngăn bằng tre
- battened partition
- vách gỗ
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- boarded partition
- vách ngăn bằng ván
- brick partition
- vách ngăn bằng gạch
- collapsible partition
- vách ngăn gấp nếp
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng cót ép
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- dead partition
- vách đặc
- dividing partition
- vách ngăn
- double partition
- vách ngăn hai lớp
- dry wall partition
- vách ngăn không dùng vữa
- dwaft partition
- vách lửng
- dwarf partition
- vách lửng
- fabric collapsible partition
- vách ngăn
- fire partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fire resisting wall (partition)
- tường, vách chịu lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lửa
- folding partition
- vách ngăn gấp lại được
- framed partition
- vách có khung
- framed partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn kiểu khung
- frameless partition
- vách không khung
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng kính
- grid partition
- vách ngăn dạng lưới
- gypsum partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- gypsum-concrete partition
- vách bêtông thạch cao
- heat-insulated partition
- vách giữ ấm
- hollow partition
- vách ngăn rỗng
- hospital partition
- vách ngăn bệnh viện
- insulated partition
- vách (ngăn) cách nhiệt
- interflat partition
- vách ngăn giữa các buồng
- latticed partition
- vách mắt cáo
- latticed partition wall
- vách lưới
- lifting partition
- tấm vách mở nâng được
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition
- vách nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn nhẹ
- lightweight partition
- vách nhẹ
- load bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- lowering partition
- vách ngăn mở hạ được
- movable partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- pallet with loose partition
- giá kê có vách ngăn lỏng
- paneled partition
- vách lắp
- partition block
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition board
- vách ngăn
- partition board
- ván vách ngăn
- partition height
- chiều cao vách ngăn
- partition infilling
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn
- partition plate
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition size
- kích thước vách ngăn
- partition tile
- gạch rỗng xây vách
- partition wall
- tường vách
- partition wall
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách phân bố
- partition window
- cửa sổ trên vách ngăn
- plank partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- ván gỗ vách ngăn
- quarter red partition
- vách ngăn bằng các panô vuông
- raising partition
- tấm vách mở nâng được
- rigid collapsible partition
- vách cứng gấp nếp
- rigid partition
- vách cứng
- rolling partition
- vách ngăn lăn
- self-supporting partition
- vách ngăn tự mang tải
- separating partition
- vách ngăn phân cách
- sheathed partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sliding partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn trượt
- slip partition
- vách ngăn di động
- solid partition
- vách ngăn đặc
- stud paneled partition
- vách có khung-đai
- stud partition
- vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
- stud partition (studwall)
- vách ván gỗ
- stud partition with internal filling
- vách có khung chèn
- tile partition
- vách tấm
- timber partition
- vách gỗ
- tracery partition
- vách ngăn có lỗ
- trussed partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- wardrobe-partition
- tủ kiểu vách ngăn
- wood-panel partition
- vách gỗ tấm
- wood-panel partition
- vách gỗ ván
- woodened partition
- vách gỗ
vách (ngăn)
- accordion partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- acoustical partition
- vách ngăn cách âm
- bamboo partition
- vách ngăn bằng tre
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- boarded partition
- vách ngăn bằng ván
- brick partition
- vách ngăn bằng gạch
- collapsible partition
- vách ngăn gấp nếp
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng cót ép
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- double partition
- vách ngăn hai lớp
- dry wall partition
- vách ngăn không dùng vữa
- fire partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lửa
- folding partition
- vách ngăn gấp lại được
- framed partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn kiểu khung
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng kính
- grid partition
- vách ngăn dạng lưới
- gypsum partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- hollow partition
- vách ngăn rỗng
- hospital partition
- vách ngăn bệnh viện
- insulated partition
- vách (ngăn) cách nhiệt
- interflat partition
- vách ngăn giữa các buồng
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn nhẹ
- load bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- lowering partition
- vách ngăn mở hạ được
- movable partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- pallet with loose partition
- giá kê có vách ngăn lỏng
- partition block
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition board
- ván vách ngăn
- partition height
- chiều cao vách ngăn
- partition infilling
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn
- partition plate
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition size
- kích thước vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn giữa
- partition window
- cửa sổ trên vách ngăn
- plank partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- ván gỗ vách ngăn
- quarter red partition
- vách ngăn bằng các panô vuông
- rolling partition
- vách ngăn lăn
- self-supporting partition
- vách ngăn tự mang tải
- separating partition
- vách ngăn phân cách
- sheathed partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sliding partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn trượt
- slip partition
- vách ngăn di động
- solid partition
- vách ngăn đặc
- tracery partition
- vách ngăn có lỗ
- trussed partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- wardrobe-partition
- tủ kiểu vách ngăn
vách chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , apportionment , barrier , detachment , disconnection , dissolution , distribution , disunion , dividing , hindrance , obstruction , parting , portion , rationing , rupture , screen , segregation , separation , severance , share , splitting , wall , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , divorce , divorcement , split
verb
- apportion , cut , cut in , cut into , cut up , deal , disburse , dispense , disperse , distribute , divvy up * , dole out * , fence off , measure out , parcel out , portion , screen , section , segment , separate , share , size into , slice , split , split up , subdivide , wall off , break up , dissever , part , fence , allotment , apportionment , barrier , compartment , detachment , distribution , divide , division , panel , separation , septum , severance , wall
Từ trái nghĩa
noun
- attachment , juncture , union , unity
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partition-sector virus
cung phân chia, -
Partition (partition wall)
tường ngăn, vách, tường ngăn, vách, -
Partition Coefficient
hệ số phân chia, Đơn vị đo hiện tượng thấm bề mặt, nhờ đó lượng thuốc trừ sâu được phân chia theo lượng đất... -
Partition balancing
sự cân bằng phần chia, -
Partition beam
dầm chịu tấm (vách) ngăn, -
Partition block
blốc tường ngăn, vách ngăn (bằng) blôc nhỏ, -
Partition board
ván vách ngăn, vách ngăn, -
Partition cap
đỉnh tường ngăn, -
Partition chromatography
phép sắc ký phân đoạn, phép sắc ký phân số, sắc ký phân tích, sắc ký từng phần, -
Partition coefficient
hệ số phân số, -
Partition column
cột phân bố, cột phân chia, -
Partition control descriptor (PCD)
bộ mô tả điều khiển phân chia, -
Partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia, -
Partition covering
lớp phủ mặt tường ngăn, -
Partition density
mật độ phân số, -
Partition function
hàm số phân bố, tổng thống kê, hàm phân hoạch, hàm phân bố, electronic partition function, hàm phân bố điện tử -
Partition gate
cửa ngăn, -
Partition height
chiều cao vách ngăn, -
Partition identifier
bộ nhận dạng phân chia, -
Partition infilling
vật liệu chèn vách ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.