- Từ điển Anh - Việt
Machine
Nghe phát âmMục lục |
/mə'ʃi:n/
Thông dụng
Danh từ
Máy; máy móc, cơ giới
- printing-machine
- máy in
Guồng máy; bộ máy
Người máy; người làm việc như cái máy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái (chính trị))
Môtô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
Máy thay cảnh (ở (sân khấu))
Tính từ
(thuộc) máy móc, (thuộc) cơ giới, (thuộc) cơ khí
- machine age
- thời đại máy móc
Thuộc đầu não (tổ chức)
Bằng máy
- machine winding
- sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
Ngoại động từ
Làm bằng máy, gia công trên máy
hình thái từ
Kỹ thuật chung
cơ cấu
động cơ
- internal combustion machine
- động cơ đốt trong
- jet machine
- động cơ phản lực
- motor machine
- máy (có) động cơ
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- point machine with three-phase motor
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- power bar bending machine
- máy dùng động cơ uốn thanh thép
- power machine
- máy dẫn động cơ khí
- small-size freezing machine
- máy lạnh đông cỡ nhỏ
- stationary freezer (freezingmachine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
máy
máy công cụ
- machine tool control
- điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- sự điều khiển máy công cụ
- machine-tool worker
- thợ máy công cụ
- optical reader for machine tools
- bộ đọc quang cho máy công cụ
- precision machine tools
- máy công cụ chính xác
- special (design) machine
- máy (công cụ) chuyên dùng
- unit construction of machine tools
- kết cấu cụm của máy công cụ
máy làm việc
máy móc
máy tính
- analogue machine
- máy tính tương tự
- byte machine
- máy tính theo byte
- card-punched machine
- máy tính thẻ đục lỗ
- clerical machine
- máy tính để bàn
- coin counting machine
- máy tính tiền
- coin counting machine
- máy tính tiền tự động
- computing machine
- máy tính toán
- desk cal machine
- máy tính để bàn
- digital machine
- máy tính chữ số
- digital machine
- máy tính số
- duplex calculating machine
- máy tính hai lần
- duplex calculating machine
- máy tính đôi
- electric accounting machine (EAM)
- máy tính điện cơ
- electric calculating machine
- máy tính bằng điện
- home computer (lit: home machine)
- máy tính gia đình
- machine dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine language
- ngôn ngữ máy tính
- machine room
- phòng máy tính
- machine time
- thời gian (chạy) máy (tính)
- machine word
- ngôn ngữ máy tính
- non-printing calculating machine
- máy tính không in
- printing calculating machine
- máy tính có chức năng riêng
- SISD machine (singleinstruction single-data machine)
- máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
- tabulating machine
- máy tính phân tích
thiết bị
- Advanced RISC Machine (processor) (ARM)
- Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiến
- analog machine
- thiết bị mô hình
- analog machine
- thiết bị tương tự
- automatic gas welding machine
- thiết bị hàn hơi tự động
- axle forging machine
- thiết bị rèn trục xe
- ballast cleaning machine
- thiết bị làm sạch đá răm
- bogie measuring machine
- thiết bị đo giá chuyển hướng
- charging machine
- thiết bị nạp
- chip inserting machine
- thiết bị lắp đặt chip
- chopping machine
- thiết bị ngắt điện
- Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
- thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
- Electronic Data Processing Machine (EDPM)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- foam spraying machine
- thiết bị phủ mặt xốp
- fusion cutting-off machine
- thiết bị cắt nung
- gas-hardening machine
- thiết bị tôi bằng khí
- gilding machine
- thiết bị mạ vàng
- hardening machine
- thiết bị tôi
- hot melt plastics coating machine
- thiết bị phun phủ chất dẻo
- industrial freezer [freezing machine]
- thiết bị kết đông công nghiệp
- industrial freezing machine
- thiết bị kết đông công nghiệp
- linear dividing machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- linear graduating machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- machine-tool accuracy
- độ chính xác của thiết bị máy móc
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh trên tàu thủy
- metallurgical polishing machine
- thiết bị mài bóng mẫu
- microfilming machine
- thiết bị làm microfim
- mixing machine
- thiết bị trộn
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- photoreproduction machine
- thiết bị sao chụp ảnh
- pickling machine
- thiết bị rửa axit
- pickling machine
- thiết bị tẩy gỉ
- plating machine
- thiết bị mạ
- Presentation Protocol Machine (PPM)
- thiết bị của giao thức trình diễn
- Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
- thiết bị giao thức vận hành từ xa
- screw driving and pulling machine
- thiết bị tháo lắp đinh đường vặn
- Session Protocol Machine (SPM)
- thiết bị giao thức phiên
- shaking machine
- thiết bị rung (lắc)
- shot blast machine
- thiết bị phun cắt
- shot making machine
- thiết bị chế tạo bi (nghiền)
- sleeper relaying machine
- thiết bị đặt tà vẹt
- specialized refrigeration machine
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- switch straightening machine
- thiết bị nắn thẳng ghi
- System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
- Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
- ticket vending machine
- thiết bị bán vé tự động
- tinning machine
- thiết bị tráng (mạ) kẽm
- track laying machine complex
- tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
- Thiết bị có thể xử lý TTCN
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- wheel balancing machine
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel grinding machine
- thiết bị mài bánh xe
- wheel measuring machine
- thiết bị đo bánh xe
- Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
- Thiết bị ảo song song của Windows
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire-rope making machine
- thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
- worm gear testing machine
- thiết bị thử bánh vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
Kinh tế
bộ máy
cơ cấu
cơ khí
guồng máy
- social machine
- guồng máy xã hội
tổ chức
tổ hợp máy
Nguồn khác
- machine : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , automaton , automobile , computer , contraption , contrivance , engine , gadget , implement , instrument , mechanism , motor , robot , thingamabob , tool , vehicle , widget * , agency , lineup , machinery , movement , party , ring , setup , structure , system , agent , clone , drudge , grind , laborer , mechanical , puppet , zombie , auto , automaton (self-moving machine) , car , device , mechanicality , organization , simulator
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Machine-based
cơ giới hóa, tự động hóa, -
Machine-building
/ mə'ʃi:n'bildiɳ /, chế tạo máy, chế tạo máy, -
Machine-check handler (MCH)
bộ điều khiển kiểm tra máy, -
Machine-check interruption (MCI)
sự gián đoạn kiểm tra máy, sự ngắt kiểm tra máy, -
Machine-computing technique
kỹ thuật tính toán bằng máy, -
Machine-cut peat
than bùn lấy bằng máy, -
Machine-dependent
phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính -
Machine-dependent (a-no)
phụ thuộc vào máy, -
Machine-down time
thuế xa xỉ phẩm, -
Machine-finish paper
giấy gia công (bằng máy), -
Machine-glazing cylinder
giấy mg, giấy cán láng bằng máy, -
Machine-gun
/ mə'∫i:ngʌn /, Danh từ: súng máy; súng liên thanh, Ngoại động... -
Machine-gunner
/ mə'∫i:n,gʌnə /, Danh từ: người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh, -
Machine-hour
máy đo giờ, -
Machine-independent
/ mə'∫i:n-,indi'pendənt /, độc lập máy, -
Machine-independent (a-no)
không phụ thuộc vào máy, -
Machine-intimate
hiểu kỹ máy, -
Machine-language code
mã ngôn ngữ máy, -
Machine-made
/ mə'ʃi:nmeid /, Tính từ: làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy, chế tạo bằng... -
Machine-made brick
gạch làm bằng máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.