Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Gandhi” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (13 Kết quả)
- Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
- / 'kænθi /,
- / 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc anh),
- / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
- tiền tố chỉ một hạch,
- / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
- / gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng đùi nhọn đâm dã thú,
- Danh từ: một ngôn ngữ đra-vi-điên ở trung ấn-độ,
- cung đường,
- Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
- Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
- Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
- Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.105Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96910 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.871
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
![Loading...](/templates/default/images/ajaxload.gif)