- Từ điển Anh - Việt
Keep
Nghe phát âm/ki:p/
Thông dụng
ngoại động từ kept
giữ, giữ lại
giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
giữ gìn, giấu
giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
giữ lại, giam giữ
((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
(thương nghiệp) có thường xuyên để bán
cứ, cứ để cho, bắt phải
không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
Theo
(+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
nội động từ
vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
(thông tục) ở
để được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
(+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
(nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
(+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
(+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
Danh từ
sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
Cấu trúc từ
to keep away
- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
keep knives away from children
- cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
to keep back
- giữ lại
- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
to keep back one's tears
- cầm nước mắt
- giấu không nói ra
- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
- tránh xa ra
to keep down
- cầm lại, nén lại, dằn lại
- cản không cho lên, giữ không cho lên
to keep prices down
- giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
to keep from
- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
Can't keep from laughing
không nén cười được
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
to keep in with somebody
- vẫn thân thiện với ai
to keep off
- để cách xa ra, làm cho xa ra
- ở cách xa ra, tránh ra
to keep on
- cứ vẫn tiếp tục
to keep on reading
- cứ đọc tiếp
- cứ để, cứ giữ
to keep on one's hat
- cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
to keep out
- không cho vào; không để cho, không cho phép
to keep children out of mischief
- không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
to keep out of somebody's way
- tránh ai
to keep out of quarrel
- không xen vào cuộc cãi lộn
To keep together
- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
to keep under
- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
to keep up one's spirits
- giữ vững tinh thần
to keep up prices
- giữ giá không cho xuống
- duy trì, tiếp tục, không bỏ
to keep up a correspondence
- vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
to keep up with somebody
- theo kịp ai, không thua kém ai
to keep abreast of (with)
- theo kịp, không lạc hậu so với
to keep abreast with the times
- theo kịp thời đại
to keep a check on
Xem check
to keep clear of
- tránh, tránh xa
to keep the ball rolling
- tiếp tục câu chuyện
to keep up with the Joneses
- sống bon chen đua đòi
to keep company
- Xem company
to keep somebody company
- Xem company
to keep good (bad) company
- Xem company
to keep one's countenance
- Xem countenance
To keep one's own counsel
- Xem counsel
to keep dark
- lẫn trốn, núp trốn
to keep one's distance
- Xem distance
to keep doing something
- tiếp tục làm việc gì
to keep one's end up
- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
to keep an eye on
- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
to keep somebody going
- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
to keep one's hair on
- Xem hair
to keep one's head
- Xem head
to keep late hours
- Xem hour
to keep mum
- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
To keep oneself to oneself
- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
to keep sth to oneself
- giữ kín điều gì
to keep open house
- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
to keep pace with
- Xem pace
to keep peace with
- giữ quan hệ tốt với
to keep one's shirt on
- Xem shirt
to keep a stiff upper lip
- Xem lip
to keep tab(s) on
- Xem tab
to keep one's temper
- Xem temper
to keep good time
- đúng giờ (đồng hồ)
To keep track of
- Xem track
to keep up appearances
- Xem appearance
to keep watch
- cảnh giác đề phòng
for keeps
- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
in good keep
- trong tình trạng tốt
in low keep
- trong tình trạng xấu
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hộp dưới
nắp ổ trục
Toán & tin
giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc)
- keep on
- tiếp tục
Xây dựng
trữ
Kỹ thuật chung
bảo quản
duy trì
giá đỡ
giữ
giữ chặt
giữ gìn
tháp canh
Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.
Giải thích VN: Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo : DONJON.
Kinh tế
bảo quản
cái ăn
cất giữ
nhu cầu sinh hoạt
sinh kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , amass , cache , care for , carry , conduct , conserve , control , deal in , deposit , detain , direct , enjoy , garner , grasp , grip , have , heap , hold back , manage , own , pile , place , possess , preserve , put , put up , reserve , retain , save , season , stack , stock , store , trade in , withhold , administer , attend , board , carry on , command , continue , defend , endure , feed , foster , guard , look after , maintain , mind , minister to , nourish , nurture , operate , ordain , protect , provision , run , safeguard , shelter , shield , subsidize , support , sustain , victual , watch over , arrest , avert , block , check , constrain , curb , delay , deter , hamper , hamstring , hinder , impede , inhibit , limit , obstruct , restrain , retard , shackle , stall , stop , adhere to , bless , celebrate , comply with , consecrate , fulfill , hold , honor , laud , obey , observe , perform , praise , regard , respect , ritualize , sanctify , solemnize , keep back , provide for , last , stay with , bit , brake , bridle , hold down , hold in , pull in , rein , abstain , forbear , hold off , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , put by , salt away , set by , discharge , do , execute , exercise , implement , abide by , adhere , carry out , comply , conform , commemorate
phrasal verb
- hold back , keep , reserve , retain , withhold , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , beat off , fend , repel , repulse , ward off , carry on , go on , hang on , persevere , persist
Từ trái nghĩa
verb
- consume , disperse , give , give up , hand over , let go , release , abandon , ignore , neglect , let happen , dishonor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Keep's test
sự thử độ cứng keep, -
Keep-alive electrode
cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ, -
Keep-alive oscillator
bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy, -
Keep-alive voltage
thiên áp dương, -
Keep/leave one's options open
Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option -
Keep a contract
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a contract (to...)
tuân thủ hợp đồng, -
Keep a lookout
quan sát, -
Keep a tab/tabs on something/somebody
Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..);... -
Keep a tight rein on somebody/something
Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ -
Keep a weather eye open
Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather -
Keep accounts
ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách, -
Keep accounts (to..)
ghi chép sổ sách, giữ sổ sách, -
Keep alive discharge
sự phóng điện duy trì, -
Keep alive memory (KAM)
bộ nhớ mã lỗi, -
Keep alone if possible
xin xếp độc nhất một người nếu được, -
Keep an eye open/out
Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned -
Keep and handling expenses
phí bảo quản và chuyển cất, -
Keep away from boiler
đừng để gần nồi nấu, đừng để gần nồi súp-đe, -
Keep away from heat
đừng để gần hơi nóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.