- Từ điển Anh - Việt
Pack
Nghe phát âm/pæk/
Thông dụng
Danh từ
Bó, gói
Túi đeo, ba lô
Hộp
Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội
Lũ, loạt, lô; nhiều người, vật
Bộ, cỗ (bài)
(thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng
Hàng tiền đạo (trong môn bóng bầu dục)
Đám băng nổi (như) pack ice
(y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)
Lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)
Ngoại động từ
Gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện
Tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)
Xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)
Nhét, hàn, gắn (khe hở)
(y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)
Xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định
(thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng
Thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)
Có tác dụng rất mạnh
Hỏng
Nội động từ
( (thường) + up) sắp xếp hành lý
Đóng gói, đóng kiện
Tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn
Khăn gói ra đi, cuốn gói
Khăn gói ra đi, cuốn gói
hình thái từ
Toán & tin
bó, khối, cỗ (bài)
chèn dữ liệu
cỗ (bài)
luồn, nén (dữ liệu)
Nguồn khác
- pack : Foldoc
Xây dựng
nèn (đường)
nen duong
gói kiện bó
Y học
băng ẩm
Kỹ thuật chung
bánh
bao
bó
bộ
chèn
cỗ
hộp
khối
- Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)
- Gói khởi động Internet kiểu Domino (Lotus)
- power pack
- khối cung cấp điện
- supporting pack
- khối đỡ
khối xây đá hộc
khúc gỗ
kiện
nén
nện
nèn chặt
độn
đóng bao
đóng bọc
đóng gói
- blister pack
- sự đóng gói có bọc
đóng linh kiện
nhồi
nhóm
- card pack
- nhóm thẻ
lèn
lô
gói
sự chèn
- shrink pack
- sự chèn chỗ co
vỏ
Kinh tế
bao bì
bao gói
bỏ bao
chế biến theo thời vụ
đóng bao
đóng gói
đóng kiện
- pack goods
- hàng đóng kiện
gói
gói lại
hộp
túi balô
vỏ gói
Nguồn khác
- pack : Corporateinformation
Nguồn khác
- pack : bized
Cơ - Điện tử
Bó, loạt, lô, (v) gói, đóng gói, nút, bít kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , baggage , bale , bundle , burden , equipment , haversack , knapsack , load , luggage , outfit , parcel , rucksack , truss , assemblage , band , barrel , circle , collection , company , crew , crowd , deck , drove , flock , gang , great deal , heap , herd , horde , lot , lump , mess , mob , much , multiplicity , number , peck , pile , press , set , swarm , throng , troop , abundance , mass , mountain , plenty , profusion , wealth , world , ring
verb
- batch , bind , brace , bunch , bundle , burden , collect , dispose , fasten , gather , get ready , load , package , put in order , store , stow , tie , warehouse , arrange , charge , chock , choke , compress , condense , contract , cram , crowd , drive in , heap , insert , jam , jam-pack , lade , mob , pile , press , push , put away , ram , ram in , sardine , squeeze , stuff , tamp , throng , thrust in , top off , wedge , bear , buck , convey , ferry , freight , gun , haul , heel , hump , jag , journey , lug , piggyback , ride , shlep , shoulder , tote , trek , truck , have , possess , baggage , bale , band , carry , compact , container , deck , encumber , fill , flock , gang , group , horde , knapsack , parcel , swarm , truss
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pack(ing) nut
đai ốc bít kín, -
Pack-animal
/ 'pæk,æniməl /, Danh từ: súc vật thồ, -
Pack-cloth
/ 'pæk,lɔθ /, vải bao bì, Danh từ, số nhiều .pack-cloths: vải bao bì, -
Pack-cloths
/ 'pæk,lɔθz /, Danh từ, số nhiều:, -
Pack-drill
/ 'pækdril /, Danh từ: (quân sự) sự phạt; việc phạt đi bộ vũ trang mang nặng, -
Pack-frame
/ 'pæk,freim /, Danh từ: con ngựa gầy, -
Pack-harden
/ ,pæk´ha:dn /, thấm than, làm cứng bề mặt, -
Pack-horse
/ 'pækhɔ:s /, Danh từ: ngựa thồ, -
Pack-house
/ 'pæk,haus /, kho hàng, Danh từ: kho hàng, -
Pack-ice
/ 'pækais /, danh từ, Đám băng nổi, -
Pack-load
/ 'pæk,loud /, trọng lượng gói hàng, Danh từ: trọng lượng gói hàng, -
Pack-man
người bán dạo, người bán rong, -
Pack-mule
/ 'pæk,mju:l /, lừa thồ hàng, Danh từ: lừa thồ hàng, -
Pack-paper
giấy (để) bọc, giấy (để) gói, -
Pack-saddle
/ 'pæk,sædl /, Danh từ: bộ yên thồ, -
Pack (something) up
Thành Ngữ:, pack ( something ) up, thu dọn đồ đạc -
Pack (vs)
đóng gói, -
Pack a cup with grease
cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn, -
Pack bridge
cầu phao, -
Pack carburizing
sự thấm cacbon thể rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.