- Từ điển Anh - Việt
Rapid
Nghe phát âmMục lục |
/'ræpid/
Thông dụng
Tính từ
Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
Đứng, rất dốc (về dốc)
Danh từ, số nhiều rapids
( số nhiều) thác, ghềnh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nhanh, mau
Kỹ thuật chung
nhanh
- busway for rapid transit
- đường xe buýt cho giao thông nhanh
- light-rapid-comfortable (LRC)
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
- passenger rapid transit (PRT)
- sự khóa cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transit (PRT)
- sự quá cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transport
- vận tải hành khách nhanh
- RAD (rapidapplication development)
- phát triển ứng dụng nhanh
- rapid access
- truy cập nhanh
- Rapid Access Archive (RAA)
- hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh
- rapid access loop
- vòng truy nhập nhanh
- rapid access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid air cooling
- sự làm mát không khí nhanh
- rapid analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis method
- phương pháp phân tích nhanh
- rapid annealing
- sự ủ nhanh
- rapid application development (GAD)
- phát triển ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development (RAD)
- triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development and Deployment (RADD)
- phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Prototyping (RAP)
- tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
- rapid block ice plant
- trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
- rapid change of temperature
- thay đổi nhiệt độ nhanh
- rapid chilling
- làm lạnh nhanh
- rapid convergence
- sự hội tụ nhanh
- rapid cooling
- làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm mát nhanh
- rapid cooling method
- phương pháp làm lạnh nhanh
- rapid curing
- đóng rắn nhanh
- rapid curing
- sự bảo dưỡng nhanh
- rapid curing asphalt
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- pha loãng nhanh
- rapid design method
- phương pháp thiết kế nhanh
- Rapid Development Earth Terminals (CBS) (RADET)
- các đầu cuối mặt đất triển khai nhanh
- rapid erection
- sự xây lắp nhanh
- rapid exit taxiway
- đường lăn ra nhanh
- rapid fatigue test
- sự thử mỏi nhanh
- rapid fermentation
- sự lên men nhanh
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần gạt phim nhanh
- rapid filter
- thiết bị lọc nhanh
- rapid filtration
- sự ngấm nhanh
- rapid flow
- dòng nhanh
- rapid freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông nhanh
- rapid freezing
- kết đông nhanh
- rapid growth
- tăng trưởng nhanh chóng
- rapid hardener
- bộ làm đông cứng nhanh
- rapid hardening
- sự cứng nhanh
- rapid heat-up cathode
- điện cực nung nóng nhanh
- rapid ice mould
- khuôn làm đá nhanh
- rapid information
- thông tin nhanh
- rapid lever
- tay gạt (chạy) nhanh
- rapid loading system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid machining steel
- thép gia công nhanh
- rapid memory
- bộ nhớ nhanh
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid percussion drilling process
- quá trình đóng cọc nhanh
- rapid precooling
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- rapid prototyping
- sự tạo nguyên mẫu nhanh
- rapid refrigeration
- làm lạnh nhanh
- rapid return motion
- chuyển động về nhanh
- rapid return motion
- hành trình về nhanh
- rapid sand filter
- kết cấu lọc nhanh bắng cát
- rapid sand filter
- thiết bị lọc nhanh qua cát
- rapid selector
- bộ chọn nhanh
- rapid setting
- sự đông cứng nhanh
- rapid setting
- sự đông kết nhanh
- rapid setting concrete
- bê tông kết nhanh
- rapid slaking lime
- vôi tôi nhanh
- rapid speed fluctuation
- sự thăng giáng nhanh tốc độ
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- rapid storage
- bộ nhớ nhanh
- rapid test
- sự thử nhanh
- rapid testing kit
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- rapid thawing
- làm tan băng giá nhanh
- rapid traffic
- giao thông nhanh
- rapid transit
- sự đi qua nhanh
- rapid transit
- sự quá cảnh nhanh
- rapid transit car
- toa xe quá cảnh nhanh
- rapid transit railroad
- đường sắt qua nhanh thành phố
- rapid transit system
- hệ quá cảnh nhanh
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- rapid-access storage
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid-action water heater
- dụng cụ đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-change toolholder
- giá dao thay đổi nhanh
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-cooling technique
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- rapid-curing asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- rapid-freezing installation
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing machine
- máy kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- thiết bị kết đông nhanh
- short-term rapid fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- speed of rapid cooling
- tốc độ làm lạnh nhanh
ghềnh
thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , breakneck , brisk , double time , expeditious , expeditive , express , fast , fleet , fleet of foot , flying , hasty , hurried , in nothing flat , light-footed , like a house on fire , lively , mercurial , nimble , on the double * , precipitate , prompt , quick as a wink , quickened , ready , really rolling , screaming , speedy , spry , swift , winged , quick , brief , short , abrupt , cursory , desultory , furious , kaleidoscopic , meteoric , oscillatory , phantasmagoric , superficial
Từ trái nghĩa
adjective
- languishing , leisurely , slack , slow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapid-access storage
bộ nhớ truy cập nhanh, -
Rapid-action cam clamp
kẹp lệch tác dụng nhanh, -
Rapid-action water heater
dụng cụ đun nước nhanh, thiết bị đun nước nhanh, -
Rapid-blow drilling
sự khoan đập nhanh, -
Rapid-change toolholder
giá dao thay đổi nhanh, -
Rapid-chilling chamber
buồng làm lạnh nhanh, -
Rapid-chilling room
buồng làm lạnh nhanh, -
Rapid-cooling technique
kỹ thuật làm lạnh nhanh, -
Rapid-curing asphalt
atphan đóng rắn nhanh, -
Rapid-curing cut back asphalt
atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh, -
Rapid-curing cutbacks
nhựa đường dùng nhanh, nhựa đường xử lý nhanh, -
Rapid-fire
Tính từ: bắn liên thanh (về súng), nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi..), -
Rapid-freezing installation
hệ (thống) kết đông nhanh, -
Rapid-freezing machine
máy kết đông nhanh, -
Rapid-freezing plant
thiết bị kết đông nhanh, hệ (thống) kết đông nhanh, -
Rapid-hardening cement
xi-măng hoá rắn nhanh, -
Rapid-setting cement
ximăng đông cứng nhanh, -
Rapid Access Archive (RAA)
hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh, -
Rapid Application Development (RAD)
triển khai ứng dụng nhanh, -
Rapid Application Development and Deployment (RADD)
phát triển và triển khai ứng dụng nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.