- Từ điển Anh - Việt
Sweep
/swi:p/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự quét
Động tác cuốn, lướt, khoát, vung
Sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
Đoạn cong, đường cong
Sự rà soát
Tầm, khả năng
Sự xuất kích (máy bay)
Mái chèo dài
Cần múc nước (giếng)
Dải
Người cạo ống khói
(như) sweepstake
( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
(vật lý) sự quét
Nội động từ .swept
Quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
Di chuyển một cách nhẹ nhàng, di chuyển một cách đường bệ (theo hướng được nói rõ)
Lướt nhanh, vút nhanh
Trải ra, chạy, kéo dài (thành một đường thẳng, đường cong..)
Ngoại động từ
Loại bỏ; quét; chải; phủi (bụi, rác..)
Quét sạch cái gì
Làm chuyển động; loại bỏ; cuốn đi cuốn theo
Lướt; vuốt; quét
Quét; lướt qua (cái gì để (xem) xét, tìm kiếm, nghiên cứu)
Chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
(vật lý) quét
Bay cất cánh (máy bay, chim)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bán kính tác dụng (của mặt quay)
cánh động cơ gió
phần chìa (máy)
Xây dựng
cần múc nước
dạng kiếm cong
dạng lưỡi liềm
đoạn cong
quét cạo ống khói
Điện
quét điểm sáng
Giải thích VN: Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.
Điện tử & viễn thông
sự quét bao quát
Kỹ thuật chung
con lắc
khuỷu
nạo vét
đòn cân bằng
dưỡng
- sweep templet
- dưỡng làm khuôn
đường cong
làm dưỡng
làm khuôn mẫu
mẫu
quét
- automatic sweep apparatus
- máy quét tự động
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- frequency-sweep circuit
- mạch quét tần số
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- rail sweep
- chổi quét (ba-lát) trên ray
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- return span of sweep
- sự đi qua của lần về quét
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- sweep amplifier
- bộ khuếch đại quét
- sweep antenna
- ăng ten quét
- sweep circuit
- khối quét
- sweep circuit
- mạch quét
- sweep coverage
- vùng (được) quét
- sweep current
- dòng quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại quét lệch
- sweep excursion
- sự lệch hướng quét
- sweep frequency
- nhịp điệu tần số quét
- sweep garbage
- quét rác
- sweep generator
- máy phát quét
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- sweep length
- độ dài quét
- sweep mode
- chế độ quét
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- sweep period
- chu kỳ quét
- sweep range
- tầm quét
- sweep rate
- nhịp điệu quét
- sweep rate
- tần số quét
- sweep rest
- phép thử quét
- sweep signal
- tín hiệu quét
- sweep the floor
- quét nhà
- sweep time
- khoảng thời gian quét
- sweep voltage
- điện áp quét
- sweep-frequency reflectometer
- phản xạ kế quét tần
- vertical sweep
- sự quét dọc
- virus sweep
- quét virus
rác rưởi
sự quét
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- vertical sweep
- sự quét dọc
sự quét tia
thước cong
tầm với
Kinh tế
tầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , breadth , compass , extension , latitude , length , orbit , purview , radius , reach , region , scope , span , stretch , vista , arc , bend , course , curve , gesture , move , play , progress , stroke , swing , distance , expansion , extent , space , spread , realm , sphere
verb
- broom , brush , brush up , clean , clear , clear up , mop , ready , remove , scrub , tidy , vacuum , career , fleet , flit , flounce , glance , hurtle , pass , sail , scud , skim , tear , wing , zoom , brandish , wave , bend , compass , curve , dart , extend , extent , fly , glide , oar , orbit , range , scope , scour , search , span , stretch , swoop , traverse , whisk
Xem thêm các từ khác
-
Sweep-cutting saw
cái cưa xoi, -
Sweep-forward
góc vểnh (cánh máy bay), -
Sweep-foward
Danh từ: góc vểnh (cánh máy bay), -
Sweep-frequency reflectometer
phản xạ kế quét tần, -
Sweep-net
Danh từ: lưới vét (lưới đánh cá), vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...) -
Sweep-second hand
Danh từ: kim giây (đồng hồ), -
Sweep-up pipe
ông hút bụi, ống hút bụi, -
Sweep a frequency range
sự quét của tần số dải, -
Sweep account
tài khoản chuyển đi mỗi ngày, tài khoản chuyển gửi, -
Sweep amplifier
bộ khuếch đại quét, -
Sweep angle
góc mũi tên (cánh máy bay),, góc mũi tên xuôi (cơ cấu bay), -
Sweep antenna
ăng ten quét, -
Sweep circuit
khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số -
Sweep coverage
vùng (được) quét, -
Sweep current
dòng quét, -
Sweep deflection amplifier
bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng), bộ khuếch đại làm lệch quét, bộ khuếch đại quét lệch, -
Sweep efficiency
hiệu quả khai thác, -
Sweep elbow
ống khuỷu cong thoải, -
Sweep excursion
sự lệch hướng quét, -
Sweep facility
thể thức chuyển gửi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.