- Từ điển Anh - Việt
Temper
Mục lục |
/'tempә(r)/
Thông dụng
Danh từ
Tính tình, tình khí, tâm tính
Tâm trạng tức giận
Sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ
Sự bình tĩnh; tâm trạng bình tĩnh
Độ cứng và đàn hồi của kim loại đã được tôi
Sự nhào trộn (vữa...)
Ngoại động từ
Hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)
Làm cho cứng (kim loại..)
Tôi (thép...)
Làm ôn hoà, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
- to temper one's impetuosity
- kiềm chế được tính hăng của mình
Cấu trúc từ
to keep/lose one's temper
- giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
in a (bad, foul, rotten..) temper
- bực tức, giận dữ
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự ram, sự tôi, sự tôi cải thiện, độ cứng, sự trộn (vữa), (v) ram, tôi, trộn vữa
Sự ram, sự tôi, sự tôi cải thiện, độ cứng, sự trộn (vữa), (v) ram, tôi, trộn vữa
Cơ khí & công trình
hợp kim làm bi
sự tôi cải tiến
thiếc hàn mềm
tôi cải tiến
Hóa học & vật liệu
làm bão hòa nước
Xây dựng
trộn vữa xây
Điện lạnh
làm nguội nhanh
Kỹ thuật chung
hỗn hợp
ngâm tẩm
độ cứng
nhào trộn
làm ẩm
làm ướt
gia nhiệt , phối trộn
Giải thích EN: 1. to heat and then cool glass in order to increase its strength and make it less brittle.to heat and then cool glass in order to increase its strength and make it less brittle.2. to moisten and mix clay, plaster, or mortar to an appropriate consistency.to moisten and mix clay, plaster, or mortar to an appropriate consistency.3. to modify the color of paint by the addition of a binder or medium.to modify the color of paint by the addition of a binder or medium..
Giải thích VN: 1. Sấy nóng và làm mát kính để làm tăng độ dài và làm cho nó bớt dòn đi; 2. Để làm ướt và phối trộn đất sét, nhựa hoặc vữa có thể đạt được độ đậm đặc yêu cầu; 3. Để thay đổi màu sơn có thể thêm màu bắt buộc huặc trung tính.
ram
ram hợp kim
sự nhào trộn
sự nhiệt luyện
sự ram
sự ram (xử lý nhiệt thép)
sự tôi
thấm ướt
tôi (thép)
tạm
ủ
ủ mềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atmosphere , attitude , attribute , aura , character , climate , complexion , condition , constitution , disposition , drift , frame of mind , humor , individualism , individuality , leaning , makeup , mind , mood , nature , orientation , outlook , peculiarity , personality , posture , property , quality , scene , soul , spirit , state , strain , style , temperament , tendency , tenor , thing * , timbre , tone , trend , type , vein , way , acerbity , anger , annoyance , bad humor , cantankerousness , crossness , dander * , excitability , fit , fretfulness , furor , fury , grouchiness , heat * , hotheadedness , huffiness , ill-humor , impatience , irascibility , ire , irritability , irritation , miff , outburst , passion , peevishness , petulance , pugnacity , rage , resentment , sensitivity , short fuse , slow burn , snit , sourness , stew * , sullenness , surliness , tantrum , tartness , tear * , tiff , tizzy , touchiness , wax , calm , composure , cool , coolness , equanimity , good humor , moderation , poise , self-control , tranquility , irascibleness , spleen , tetchiness , huff , asperity , bile , pique
verb
- abate , adjust , admix , allay , alleviate , assuage , chill out * , cool , cool out , curb , dilute , ease , fine tune , lessen , make reasonable , mitigate , modulate , mollify , monkey around with , pacify , palliate , relieve , restrain , revamp , soften , soft-pedal * , soothe , switch , take the bite out of , take the edge off , take the sting out of , tone down , transmogrify , weaken , anneal , bake , braze , cement , chill , congeal , dry , indurate , mold , petrify , set , solidify , starch , steel , stiffen , strengthen , toughen , toughen up , mute , qualify , subdue , tame , adapt , anger , appease , asperity , attune , calmness , chasten , complexion , compose , composure , control , coolness , dander , disposition , emotion , fit , fury , humor , ire , irritability , irritation , makeup , mind , moderate , modify , mood , outburst , passion , rage , regulate , season , spirit , tone , wrath
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Temper-colored
có màu ram, -
Temper (ing) color
màu ram, -
Temper annealing
sự ủ ram, sự ủ tôi, -
Temper brittleness
tính giòn khi tôi, tính ròn do ram, tinh thể vỡ khi tôi, tính giòn ram, độ giòn ram, -
Temper carbon
cacbon ram, cacbon tôi, cacbon ủ, -
Temper graphite
grafit nung lại, grafit tái nung, -
Temper hardening
sự biến cứng khi ram, -
Temper screw
bulông chặn, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp, -
Temper test
sự thử ram, sự thử tôi, -
Tempera
/ 'tempərə /, Danh từ: (hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc... -
Temperament
/ 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính... -
Temperamental
/ ¸tempərə´mentəl /, Tính từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không... -
Temperamentally
/ ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình... -
Temperance
/ 'tempərəns /, Danh từ: thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong... -
Temperance drink
đồ uống không có rượu, -
Temperate
/ ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ... -
Temperate alloy
hợp kim dễ nóng chảy, -
Temperate climate
khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới, -
Temperate climate region
miền khí hậu ôn hòa, -
Temperate coefficient of conductivity
hệ số dẫn truyền nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.