Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn permit” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • / ´pi:wit /, như pewit,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • / ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull,
  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • Danh từ: fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét,
  • / ˈpɛrəl /, Danh từ: sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm, Ngoại động từ: Đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm,...
  • viên nang mềm,
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • giấy phép dựa trên chất lượng nước, giấy phép có quy định chặt chẽ hơn về giới hạn lưu lượng thải so với giấy phép dựa trên việc thực hiện công nghệ. những giới hạn này có thể cần thiết...
  • giấy phép rút hàng khỏi kho,
  • giấy phép tái nhập khẩu của hải quan,
  • giấy phép khai quật khảo cổ,
  • giấy phép cư trú,
  • giấy phép thi công,
  • giấy phép thi công,
  • thùy lá tiểu não củathùy giun,
  • trộn sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top