Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illegal instruction” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction, chỉ thị điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • như illegalize,
  • như illegalisation,
  • máy đa lệnh, máy mimd, đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • lệnh chuyển, lệnh rẽ nhánh, lệnh truyền, chỉ thị truyền đạt, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional...
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh, sự nhảy, conditional jump instruction, lệnh nhảy có điều kiện, unconditional jump instruction, lệnh nhảy không điều kiện
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top