Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pot herb” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal
  • Viết tắt: not elsewhere classified, chưa được phân vào đâu
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop in, tạt đến, đến một lát, pop
  • bệnh do herpetomonas (ký sinh trùng họ trypanosomidae),
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used, 'hard' trong 'to work hard' được dùng...
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa: verb, tick
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • giảm bớt hoạt động, Từ đồng nghĩa: verb, slack
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top