Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the map” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ´ɔdmənt /, Danh từ số nhiều: Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, a patchwork quit made out of oddments, một...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • / ¸ma:ti´net /, Danh từ: người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , bully , despot , drillmaster...
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • chuỗi công việc, dòng hơi vào, luồng nhập, luồng vào, dòng dữ liệu vào, dòng nhập, hàng công việc, generation input stream, dòng nhập phát sinh, input stream control, sự điều khiển dòng nhập, input stream queue,...
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • / fə´nɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp pit-man),
  • mục nhập dữ liệu, sự nhập dữ liệu, nhập dữ liệu, data input bus, buýt nhập dữ liệu, data input bus, kênh nhập dữ liệu, data input station, trạm nhập dữ liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top