Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the map” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác), Toán & tin: (kỹ thuật ) pittông,
  • / ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh tế: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), phút, số tiền, a jungle...
  • / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện...
  • dữ kiện vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào, nhập dữ liệu, số liệu đưa vào, số liệu vào, dữ liệu nhập, input data set, tập (hợp) dữ liệu nhập, two-input data table, bảng kê nhập dữ liệu đôi
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • / 'væli /, Danh từ: thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực, (kiến trúc) khe mái, Toán & tin: khoảng thụt đầu dòng,
  • sóng mang màu, chrominance carrier output, đầu ra sóng mang màu
  • công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • / ´oupənə /, Danh từ: người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn, Dệt may: máy hở đai kiện,...
  • Thành Ngữ:, to put one's head into the noose, dút d?u vào r?, t? dua d?u vào thòng l?ng
  • / mə'kizmou /, Danh từ: sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi, tính vũ phu, Từ đồng nghĩa: noun, macho * , male , manful...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top