Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rực” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đệm kín trục, vòng bít trục, vòng đệm kín trục, vòng đệm trục, phốt làm kín trục, vòng bít cổ trục, vòng đệm kín cổ trục, rotary shaft seal, vòng đệm kín trục quay, radial shaft seal, cái phốt...
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • bạc lót dọc trục, gối chịu trục cầu, ổ trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ trục, thân trục xe,
  • khe hở trục, dung sai trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng trục, khe hở hướng trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng trục, khe hở chiều trục,
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
  • máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, nguồn chiếu sáng, cylindrical irradiator, nguồn bức xạ hình trụ, industrial irradiator, nguồn...
  • quạt chong chóng, máy quạt thẳng trục, quạt trục, quạt trục hướng, quạt chân vịt, quạt hướng trục, Địa chất: máy quạt chiều trục, máy quạt dọc trục,
  • / 'a:kitektʃə(r) /, Danh từ: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng, cấu trúc (máy tính),...
  • Tính từ: (sinh vật học) bên trục, cận trục, bàng trục, paraxial optics, quang học bàng trục, paraxial pencil, chùm (tia) bàng trục, paraxial...
  • lớp bọc ổ trục, vỏ ổ trục, bạc lót hai nửa, tấm đệm ổ trục, bạc lót (hai nửa), bạc ổ trục, ống lót ổ trục,
  • / ri'fræktiv /, thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ, refractive medium, môi trường khúc xạ, atmospheric...
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • Danh từ: nửa trục, bán trục, bán tục, nửa trục, nửa trục,
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc, sự đúc, Từ...
  • tải dọc trục, tải trọng hướng trục, sức trọng tải cầu xe, tải trọng đúng tâm, ứng suất dọc trục, tải trọng hướng trục, tải trọng hướng trục,
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • hộp ngõng trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ đỡ, ổ đỡ liền khối, ổ trục, ống bọc, ống lót, thân trục xe,
  • cần trục deric, cần trục tháp khoan, cẩu trục đeric, đeric, cần trục tháp, Địa chất: cần trục de rick,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top