Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sucker into” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • Thành Ngữ:, to be in one's best bib and tucker, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
  • Thành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • mạng quốc tế, international network of cracker (inc), mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • Idioms: to be intoxicated with success, ngất ngây vì thành công
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • độ cứng vickers,
  • độ rắn vicker,
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top