Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compter,” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • communications computer, communication computer, máy tính truyền thông đầu phía trước, front end communication computer (fecc)
  • backup computer, booking computer, standby computer
  • large scale computer, mainframe computer, supercomputer
  • business computer, commercial computer, business computer
  • appliance computer, dedicated computer, special purpose computer
  • pneumatometer, pneumeter, pneumometer, respirometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để giám sát và ghi lại các thông số hô hấp như tốc độ và thể [[tích.]]giải thích en : a device used to monitor and record aspects...
  • steering computer, hybrid computer, giải thích vn : là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự .
  • engler viscometer, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để đo độ nhớt của 1 chất liệu , theo độ [[engler.]]giải thích en : an instrument designed to measure the viscosity of a substance according to the degree engler,...
  • back end computer, back end processor, front-end computer, front-end processor (fep)
  • redwood viscometer, giải thích vn : một thiết bị xác định độ nhớt của dầu hỏa bằng cách đo thời gian cần thiết để một lượng chất lỏng chuyển qua một [[lỗ.]]giải thích en : a device that determines...
  • couette viscometer, giải thích vn : thiết bị dùng đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại những ảnh hưởng mà chất lỏng tạo ra trong một rôto hoặc 2 xy lanh đồng [[trục.]]giải thích en : an instrument...
  • array computer, network calculator, network computer, network computer (nc), hệ điều hành máy tính mạng, network computer operating system (ncos), máy tính mạng ( nc ), network computer (nc), giải thích vn : là một nhóm các máy...
  • clerical machine, desk cal machine, desk calculator, desk computer, desk-top calculator, desktop computer, giải thích vn : máy tính cá nhân hoặc trạm công tác chuyên dụng được thiết kế để đặt vừa trên một mặt bàn...
  • stored programme computer, stored program computer
  • ostwald viscometer, giải thích vn : một thiết bị xác định tốc độ tương đối của chất lỏng bằng cách làm một phép thử chất lỏng đi qua một ống mao dẫn và ghi chú thời gian cần thiết cho chất lỏng...
  • big iron, large-scale computer, mainframe, mainframe computer, giải thích vn : loại máy tính nhiều người dùng , được thiết kế để thỏa mãn các yêu cầu về điện toán của một tổ chức lớn.///về nguồn gốc...
  • backup computer, standby computer
  • multi-access computer, multiple-access computer
  • salimeter, salinometer, salimeter, salinometer, salometer, salt meter
  • analog-digital computer, hybrid computer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top