- Từ điển Anh - Anh
Corrupt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
guilty of dishonest practices, as bribery; lacking integrity; crooked
debased in character; depraved; perverted; wicked; evil
made inferior by errors or alterations, as a text.
infected; tainted.
decayed; putrid.
Verb (used with object)
to destroy the integrity of; cause to be dishonest, disloyal, etc., esp. by bribery.
to lower morally; pervert
to alter (a language, text, etc.) for the worse; debase.
to mar; spoil.
to infect; taint.
to make putrid or putrescent.
English Law . to subject (an attainted person) to corruption of blood.
Verb (used without object)
to become corrupt.
Antonyms
adjective
- decent , honest , honorable , principled , pure , trustworthy , truthful , uncorrupt , upright , clean , helpful , high , kind , noble , sound , wholesome , purified
verb
Synonyms
adjective
- base , bent , bribable , crooked , debauched , double-dealing , exploiting , extortionate , faithless , fast and loose , fixed , foul , fraudulent , gone to the dogs , inconstant , iniquitous , knavish , mercenary , nefarious , on the take , open , padded , perfidious , praetorian , profiteering , racket up , reprobate , rotten , shady , snide , suborned , tainted , treacherous , two-faced , underhanded , unethical , unfaithful , unprincipled , unscrupulous , untrustworthy , venal , wide open , abandoned , abased , baneful , boorish , degenerate , degraded , deleterious , depraved , dishonored , dissolute , evil , flagitious , infamous , loose , low , miscreant , monstrous , perverse , profligate , villainous , altered , contaminated , decayed , defiled , distorted , doctored , falsified , infected , noxious , polluted , putrescent , putrid , unhealthy , dishonest , addled , cankerous , contaminating , corruptive , decadent , decaying , immoral , infectious , peccant , pernicious , pestiferous , pestilent , purchasable , scrofulous , spoiled , vicious , vitiated
verb
- abase , abuse , adulterate , animalize , bastardize , blemish , blight , bribe , contaminate , damage , debase , debauch , decay , decompose , deface , defile , deform , degrade , demean , demoralize , deprave , depreciate , despoil , disfigure , disgrace , dishonor , fix , grease palm , harm , hurt , ill-treat , impair , infect , injure , lower , lure , maltreat , mar , mistreat , misuse , outrage , pull down , putrefy , ravage , reduce , rot , ruin , spoil , square , stain , suborn , subvert , taint , undermine , violate , vitiate , warp , waste , bestialize , brutalize , canker , pervert , pollute , soil , abusive , bad , corrode , crooked , defiled , dishonest , evil , falsified , flagitious , fraudulent , immoral , impure , low , on the take , poison , profligate , ravish , rotten , underhanded , unethical , venal , vile
Xem thêm các từ khác
-
Corrupted
marked by immorality and perversion; depraved., containing errors or alterations; "a corrupt text"; "spoke a corrupted version of the language"[syn:... -
Corruptibility
that can or might be corrupted. -
Corruptible
that can or might be corrupted., adjective, buyable , purchasable , venal -
Corruption
the act of corrupting or state of being corrupt., moral perversion; depravity., perversion of integrity., corrupt or dishonest proceedings., bribery.,... -
Corruptive
guilty of dishonest practices, as bribery; lacking integrity; crooked, debased in character; depraved; perverted; wicked; evil, made inferior by errors... -
Corruptness
guilty of dishonest practices, as bribery; lacking integrity; crooked, debased in character; depraved; perverted; wicked; evil, made inferior by errors... -
Corsage
a small bouquet worn at the waist, on the shoulder, on the wrist, etc., by a woman., the body or waist of a dress; bodice. -
Corsair
a fast ship used for piracy., a pirate, esp. formerly of the barbary coast., ( initial capital letter ) military . a gull-winged, propeller-driven fighter... -
Corse
corpse. -
Corselet
also, corselette. a woman's lightweight foundation garment combining a brassiere and girdle in one piece., also, corslet. armor ., a suit of light half... -
Corset
sometimes, corsets. a close-fitting undergarment, stiffened with whalebone or similar material and often capable of being tightened by lacing, enclosing... -
Corslet
corselet ( def. 2 ) ., a piece of body armor for the trunk; usually consists of a breastplate and back piece[syn: corselet ] -
Cortes
(in spain or portugal) the two houses constituting the national legislative body. -
Cortex
anatomy, zoology ., botany ., mycology . the surface tissue layer of a fungus or lichen, composed of massed hyphal cells., noun, the outer region of an... -
Cortical
anatomy . of, pertaining to, resembling, or consisting of cortex., physiology . resulting from the function or condition of the cerebral cortex., botany... -
Corticate
having a cortex. -
Corticated
having a cortex. -
Cortices
anatomy, zoology ., botany ., mycology . the surface tissue layer of a fungus or lichen, composed of massed hyphal cells., the outer region of an organ... -
Cortisone
biochemistry . a steroid hormone of the adrenal cortex, c 21 h 28 o 5 , active in carbohydrate and protein metabolism., pharmacology . a commercial form... -
Corundum
a common mineral, aluminum oxide, al 2 o 3 , notable for its hardness: transparent varieties, as sapphire and ruby, are used as gems, other varieties as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.