Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Law

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ
to submit to a law
tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
the laws of gravity
những định luật về trọng lực
the laws of football
luật bóng đá
the laws of painting
quy tắc hội hoạ
economic laws
quy luật kinh tế
the law of supply and demand
luật cung cầu
the law of averages
quy luật quân bình
Pháp luật, luật
within/outside the law
đúng/phạm luật
to settle a matter without going to law
hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
to put the law into force; to carry out the law
thi hành pháp luật
to keep the law; to keep within the law
tuân giữ pháp luật
commercial law
luật thương mại
maritime law
luật hàng hải
international law; the law of nations
luật quốc tế
Luật học; nghề luật sư
to read (study) law
học luật
law student
sinh viên đại học luật
Doctor of Laws
tiến sĩ luật khoa
to follow the law; to practise the law; to go in for the law
làm nghề luật sư
Toà án, việc kiện cáo
court of law
toà án
to be at law with somebody
kiện ai
to go to law
ra toà án, nhờ đến pháp luật
to go to law with someone; to have the law of someone
kiện ai, đưa ai ra toà
Giới luật gia
(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)

Cấu trúc từ

law and order
an ninh trật tự
to be a law into oneself
làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
to give the law to somebody
bắt ai phải làm theo ý mình
necessity (needs) knows no law
bần cùng sinh đạo tặc
the arm of the law
quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
the law of the jungle
luật giang hồ, luật rừng
to lay down the law
diễu võ giương oai
the letter of the law
tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
possession in nine points of the law
xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
to take the law into one's own hands
xem thường luật pháp
There's no law against it
Chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
an unwritten law
luật bất thành văn

Chuyên ngành

Toán & tin

luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
law of action and reaction
định luật tác dụng và phản tác dụng
law of apparition of prime
luật phân bố các số nguyên tố
law of association
luật kết hợp
law of commutation
luật giao hoán
law of conservation of energy
định luật bảo toàn năng lượng
law of contradiction
(toán (toán logic )ic ) luật mâu thuẫn
law of cosines
định lý côsi
law of distributive proportion
luật tỷ lệ phân phối
law of double logarithm
luật lôga lặp
law of errors
luật sai số
law of excluded middle
luật bài trung
law of experience
(điều khiển học ) luật kinh nghiệm
law of friction
định luật ma sát
law of great numbers
luật số lớn
law of identity
(toán (toán logic )ic ) luật đồng nhất
law of indices
luật chỉ số
law of inertia
định luật quán tính
law of interated logarithm
luật lôga lặp
laws of motion
(vật lý ) các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
law of mutuality phases
quy luật tương hỗ các pha
law of nature
quy luật tự nhiên
law of reciprocity
luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
law of requisite variety
(điều khiển học ) luật yêu cầu nhiều vẻ
law of signs
luật đấu
law of sines
(hình học ) định lý sin
law of small numbers
(điều khiển học ) luật số bé, phân phối Poatxông
law of sufficient reason
(toán (toán logic )ic ) luật đủ lý
law of supply and demand
(toán kinh tế ) quy luật cung và cầu
law of tangents
định lý tang
law of the lever
(cơ học ) định luật đòn bẩy
law of the mean
(giải tích ) định lý trung bình
law of thought
(toán (toán logic )ic ) luật tư duy
law of universal gravitation
định luật vạn vật hấp dẫn
law of zero
(thống kê ) luật không
absorption law
(đại số ) luật hút thu
cancellation law
luật giản ước
commutative law
luật giao hoán
complementarity law
(đại số ) luật bù
composition law
luật hợp thành
conservation law
định luật bảo toàn
cosine law
định lý côsin
distribution law
luật phân phối
dualization law
luật đối ngẫu
elementary probability law
mật độ phân phối xác suất
error law
luật sai số, luật độ sai
exponential law
luật số mũ
gas law
(vật lý ) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
hydrostatic(al) pressures law
luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
index laws
luật chỉ số
inertia law
định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
non-commutative law
luật không giao hoán
normal law of composition
(hình học )(đại số ) luật hợp thành chuẩn tắc
one- side distribuutive law
luật phân phối một phía
parallelogram law of forces
quy tắc bình hành lực
probability law
luật xác suất
quasi-stable law
luật tựa ổn định
reciprocity law
luật thuận nghịch
reduced law
luật rút gọn
reflexive law
luật phản xạ
semi-stable law
luật nửa phân phối
strong law of large numbers
luật mạnh số lớn
transitive law
luật [bắc cầu, truyền ứng]
trichotomy law
(đại số ) luật tam phân


Xây dựng

Luật áp dụng

Cơ - Điện tử

định luật, luật, định lý, quy tắc

Kỹ thuật chung

định luật
định lý
nguyên lý
luật
quy luật
quy phạm
quy tắc

Kinh tế

bộ luật
định luật
pháp chế
pháp điển
pháp luật

Địa chất

luật, định luật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , assize , behest , bidding , bylaw , canon , case , caveat , charge , charter , code , command , commandment , constitution , covenant , decision , decree , decretum , demand , dictate , divestiture , due process , edict , enactment , equity , garnishment , injunction , institute , instruction , jurisprudence , legislation , mandate , measure , notice , order , ordinance , precedent , precept , prescript , prescription , reg , regulation , requirement , ruling , statute , subpoena , summons , warrant , writ , assumption , axiom , base , cause , criterion , exigency , formula , foundation , fundamental , generalization , ground , guide , maxim , origin , postulate , principium , proposal , proposition , reason , rule , source , theorem , truth , usage , bill , lex , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , principle , universal , decalogue , fiat , lawmaking , legality , magna carta , nomography , nomology , procedure , proclamation , rescript , ukase
verb
litigate , prosecute

Từ trái nghĩa

noun
breaking , lawlessness , transgression , violation

Xem thêm các từ khác

  • Law, applicable

    luật áp dụng,
  • Law, procedural

    luật thủ tục,
  • Law-abiding

    / ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh...
  • Law-abidingness

    Danh từ: sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp,
  • Law-breaker

    Danh từ: kẻ phạm pháp,
  • Law-breaking

    Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp,
  • Law-hand

    Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • Law-making agreement

    thỏa thuận có tác dụng lập pháp,
  • Law-monger

    / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • Law-term

    / ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử,
  • Law-writer

    Danh từ: người viết về những vấn đề luật pháp,
  • Law Society

    hội luật gia (anh),
  • Law adviser

    cố vấn pháp luật,
  • Law agent

    cố vấn pháp luật,
  • Law and order

    Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự
  • Law case

    vụ kiện, vụ tranh tụng,
  • Law cause

    nguyên nhân hợp pháp,
  • Law costs

    sở phí tố tụng, tụng phí,
  • Law court

    pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Law day

    ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top