- Từ điển Anh - Việt
Mass
Nghe phát âmMục lục |
/mæs/
Thông dụng
Danh từ
Khối, đống
Số nhiều, số đông, đa số
(vật lý) khối lượng
- critical mass
- khối lượng tới hạn
( the masses) quần chúng nhân dân
Tính từ
Quần chúng; đại chúng
- mass information
- thông tin đại chúng
- a mass murder
- một cuộc thảm sát hàng loạt
Ngoại động từ
Chất thành đống
(quân sự) tập trung (quân...)
Nội động từ
Tập trung, tụ hội
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Khối lượng, đống, khối, (v) chất đống
Toán & tin
khối lượng lớn
Xây dựng
hàng loạt
Kỹ thuật chung
chất
- acoustic mass
- âm chất
- center (ofmass)
- chất tâm
- fill mass
- khối chất thải
- filter mass
- khối chất lọc
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- mass exchange
- sự trao đổi chất
- mass exchange
- trao đổi chất
- mass exchange
- truyền chất
- mass factor of building
- chỉ tiêu chất lượng nhà ở
- mass flow
- dòng chất
- mass flow rate
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- tốc độ dòng chất
- mass flux
- dòng chất
- mass flux
- thông lượng chất
- mass flux density
- mật độ dòng chất
- mass premixing
- sự khuấy trộn khối chất
- mass transfer
- sự truyền chất
- mass transfer
- truyền chất
- mass transfer process
- quá trình truyền chất
- mass transfer process
- truyền chất
- mass transport
- trao đổi chất
- mass transport
- truyền chất
- mass transport
- vận chuyển chất
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- waste mass
- khối chất thải
khối
- additional mass
- khối lượng thêm
- air mass
- khối không khí
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khí quyển
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- autochthone mass
- khối tại chỗ
- autochthone mass
- địa khối tại chỗ
- balance mass
- khối lượng cân bằng
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- calorific potential (perunit mass)
- thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
- capping mass
- khối phủ
- carbon mass transfer
- sự chuyển khối cacbon
- center (ofmass)
- trung tâm khối
- center of mass
- khối tâm
- center of mass
- tâm khối
- center of mass coordinate
- tọa độ khối tâm
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- center-of-mass system
- hệ khối tâm
- center-of-mass system
- hệ tâm khối
- central mass
- địa khối trung tâm
- centre of mass
- khối tâm
- centre of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre-of-mass system (CMS)
- hệ khối tâm
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge-mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- clay mass
- khối sét
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ khối tâm
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ tâm khối
- compensation mass
- khối bù
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- concrete in-mass
- bê tông khối lượng lớn
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- critical mass
- khối lượng tới hạn
- cylindrical mass
- khối neo hình trụ
- delta mass
- khối lượng hạt đenta
- displaced mass
- khối dịch chuyển
- dry mass
- khối lượng khô
- duplicate mass storage volume
- khối bộ nhớ nhân đôi
- earth mass
- khối đất
- earth mass haul distance
- sự phân bố khối đất
- eccentric mass
- khối lượng lệch tâm
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- electromagnetic mass
- khối lượng điện từ
- electron mass
- khối lượng electron (mC)
- element of mass
- cấu kiện của khối (tổ hợp)
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent mass
- khối lượng tương đương
- excess of mass
- khối lượng dư
- exhaust mass
- khối lượng thoát
- field absorption mass spectrometer
- khối phổ kế giải hấp thụ trường
- fill mass
- khối chất thải
- fill mass
- khối rác lấp đầy
- fill mass
- khối thải lấp đất
- filter mass
- khối chất lọc
- filtering mass
- khối (vật liệu) lọc
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- flowability of casting mass
- độ linh động của khối đúc
- flywheel mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng quay
- force due a mass
- lực do khối lượng
- frost mass
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng tuyết
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- general use mass storage volume
- tập lưu trữ khối đa dụng
- general-use mass storage volume
- khối lưu trữ đa dụng
- gram in mass
- gam (khối lượng)
- gravitational mass
- khối lượng hấp dẫn
- ground mass
- khối đất
- ground mass
- khối nền
- gyrating mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng quay
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quán tính
- intermediate mass
- địa khối trung gian
- isostatic mass compensation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- kinetic energy released mass
- khối lượng giải phóng thành động năng
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of mass action
- định luật tác dụng khối lượng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- localized mass
- khối lượng tập trung
- mass action
- tác dụng khối lượng
- mass airflow
- dòng khối khí
- mass analyser
- khối phổ kế
- mass analysis
- phân tích khối phổ
- mass assignment
- sự gán khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự cân bằng khối lượng
- mass breaking
- sự phá sập khối lớn
- mass budget or mass balance
- bao khối hay cân khối
- mass centroid
- khối tâm
- mass coefficient of absorption
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass concrete
- bê tông khối lớn
- mass concrete
- bê tông liền khối
- mass concrete structures
- kết cấu bêtông khối lớn
- mass consumption
- khối lượng tiêu dùng
- mass conversion
- sự chuyển đổi khối
- mass data
- khối dữ kiện lớn
- mass data multiprocessing
- sự đa xử lý khối
- mass defect
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- độ hụt khối lượng
- mass density
- mật độ khối (lượng)
- mass diagram
- sơ đồ tính khối lượng
- mass distribution
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass dummies
- khối lượng giả
- mass effect
- hiệu ứng khối lượng
- mass energy equivalence
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- tương đương khối-năng
- mass energy relation
- quan hệ khối-năng
- mass energy transfer coefficient
- hệ số chuyển năng khối
- mass excess
- độ dôi khối lượng
- mass expulsion
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu tốc kế khối lượng
- mass formula
- công thức khối lượng
- mass fraction
- tỷ lệ khối lượng
- mass inertia
- quán khối
- mass law of sound insulation
- luật khối cách âm
- mass matrix
- ma trận khối lượng
- mass memory
- bộ nhớ khối
- Mass Memory Unit (MMU)
- khối nhớ số lượng lớn
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- mass moment of inertia
- mômen quán tính khối
- mass movement
- sự chuyển động khối
- mass number
- chỉ số khối lượng
- mass number
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng số
- mass number
- số khối lượng
- mass number
- số hiệu khối
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- mass of particle
- khối hạt
- mass percent
- khối lượng
- mass power
- lực trên đơn vị khối
- mass premixing
- sự khuấy trộn khối chất
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass ratio of building
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass resistivity
- điện trở suất khối
- mass runoff
- khối lượng nước chảy
- mass scale
- thang khối lượng
- mass sequential insertion
- sự chèn tuần tự khối
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectrogaphic analysis
- phân tích dùng khối phổ ký
- mass spectrograph
- khối phổ ký
- mass spectrograph
- máy phổ ký khối
- mass spectrograph
- phổ ký khối lượng
- mass Spectrographic method
- phương pháp khối phổ ký
- mass spectrometer
- khối phổ kế
- mass spectrometer
- khối phổ ký
- mass spectrometry
- đo khối phổ
- mass spectrometry
- trắc khối phổ
- mass spectrum
- khối phổ
- mass spectrum
- phổ khối lượng
- mass spectrum
- quang phổ khối
- mass storage
- bộ lưu trữ khối
- mass storage
- bộ nhớ khối
- mass storage control
- điều khiển bộ trữ khối
- mass storage device
- thiết bị nhớ khối
- Mass Storage Device (MSD)
- thiết bị trữ khối lớn
- mass storage facility
- phương tiện trữ khối
- mass storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- Mass Storage System (MSS)
- hệ thống nhớ khối lớn
- mass storage volume group
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass susceptibility
- độ cảm khối
- mass transfer
- sự chuyển khối
- mass transfer process
- chuyển khối lượng
- mass velocity
- tốc độ khối
- mass-haul curve
- đường cong tính khối đất
- mass-impregnated cable
- cáp được tẩm cả khối
- mass-impregnated cable
- cáp tẩm cả khối
- mass-impregnated gas pressure cable
- cáp tẩm cả khối có khí nén
- mass-spectrometric method
- phương pháp khối phổ kế
- mass-spectroscopy
- khối phổ học
- mass-spring-damper system
- hệ giảm rung lò xo-khối
- mass-storage device
- thiết bị dự trữ khối
- mass-storage facility (MSF)
- phương tiện bộ nhớ khối
- mass-storage file
- tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage system
- hệ thống nhớ khối
- mass-storage volume
- dung lượng bộ nhớ khối
- mass-type plate
- bản kiểu khối
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mechanical mass
- khối lượng cơ học
- molar mass
- khối lượng mol
- molecular mass
- khối lượng phân tử
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- mountain mass
- khối núi
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSF (massstorage facility)
- phương tiện bộ nhớ khối
- MSSC (massstorage system communication)
- hệ thống lưu trữ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- neutron mass
- khối luợng notron
- nuclear mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhân
- odd-mass number
- khối lượng số lẻ
- oil mass
- khối lượng dầu
- ore mass
- khối (lượng) quặng
- overthrust mass
- khối phủ chờm
- paraffin mass
- khối parafin
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- particle mass
- khối lượng hạt
- paste mass
- khối nhão
- pendulum mass
- khối lượng con lắc
- per unit mass
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- trên khối lượng đơn vị
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- probability mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- proton mass
- khối lượng proton
- reaction mass
- khối lượng phản ứng
- reduced mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass method
- phương pháp khối lượng quy đổi
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- relative atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
- phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng tĩnh
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rock mass
- khối đá
- rock mass
- khối khai thác
- sand mass
- khối cát
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- khối phổ iôn thứ cấp
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- phép trắc phổ khối ion thứ cấp
- semi-infinite mass
- khối bán vô hạn
- semi-infinite mass
- khối nửa vô tận
- sliding mass
- khối đất trượt
- sliding mass
- khối trượt
- soil mass
- khối đất
- solid mass
- khối cứng
- specific mass
- tỷ khối
- sprung mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass
- khối treo
- sprung mass or weight
- khối lượng được treo
- static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
- đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
- stationary mass
- khối bình ổn
- structural mass concrete
- bê tông kết cấu khối lớn
- subcritical mass
- khối lượng dưới tới hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- thermal mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- trochoidal mass spectrometer
- khối phổ kế trochoit
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- volumetric soil mass
- khối lượng thể tích của đất
- waste mass
- khối chất thải
- waste mass
- khối rác lấp đất
- wave mass
- khối lượng sóng
khối lượng
- additional mass
- khối lượng thêm
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khí quyển
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- balance mass
- khối lượng cân bằng
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge-mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- concrete in-mass
- bê tông khối lượng lớn
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- critical mass
- khối lượng tới hạn
- delta mass
- khối lượng hạt đenta
- dry mass
- khối lượng khô
- eccentric mass
- khối lượng lệch tâm
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- electromagnetic mass
- khối lượng điện từ
- electron mass
- khối lượng electron (mC)
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent mass
- khối lượng tương đương
- excess of mass
- khối lượng dư
- exhaust mass
- khối lượng thoát
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- flywheel mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng quay
- force due a mass
- lực do khối lượng
- frost mass
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng tuyết
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- gram in mass
- gam (khối lượng)
- gravitational mass
- khối lượng hấp dẫn
- gyrating mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng quay
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quán tính
- isostatic mass compensation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- kinetic energy released mass
- khối lượng giải phóng thành động năng
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of mass action
- định luật tác dụng khối lượng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- localized mass
- khối lượng tập trung
- mass action
- tác dụng khối lượng
- mass assignment
- sự gán khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự cân bằng khối lượng
- mass coefficient of absorption
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass consumption
- khối lượng tiêu dùng
- mass defect
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- độ hụt khối lượng
- mass density
- mật độ khối (lượng)
- mass diagram
- sơ đồ tính khối lượng
- mass distribution
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass dummies
- khối lượng giả
- mass effect
- hiệu ứng khối lượng
- mass energy equivalence
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass excess
- độ dôi khối lượng
- mass expulsion
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu tốc kế khối lượng
- mass formula
- công thức khối lượng
- mass fraction
- tỷ lệ khối lượng
- mass matrix
- ma trận khối lượng
- mass number
- chỉ số khối lượng
- mass number
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng số
- mass number
- số khối lượng
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass ratio of building
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass runoff
- khối lượng nước chảy
- mass scale
- thang khối lượng
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectrograph
- phổ ký khối lượng
- mass spectrum
- phổ khối lượng
- mass transfer process
- chuyển khối lượng
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mechanical mass
- khối lượng cơ học
- molar mass
- khối lượng mol
- molecular mass
- khối lượng phân tử
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- neutron mass
- khối luợng notron
- nuclear mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhân
- odd-mass number
- khối lượng số lẻ
- oil mass
- khối lượng dầu
- ore mass
- khối (lượng) quặng
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- particle mass
- khối lượng hạt
- pendulum mass
- khối lượng con lắc
- per unit mass
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- trên khối lượng đơn vị
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- probability mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- proton mass
- khối lượng proton
- reaction mass
- khối lượng phản ứng
- reduced mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass method
- phương pháp khối lượng quy đổi
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- relative atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng tĩnh
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- sprung mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass or weight
- khối lượng được treo
- subcritical mass
- khối lượng dưới tới hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- thermal mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- volumetric soil mass
- khối lượng thể tích của đất
- wave mass
- khối lượng sóng
đống
Kinh tế
đống
- grape mass
- đóng nho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , assemblage , band , batch , block , bulk , bunch , chunk , clot , coagulation , collection , combination , concretion , conglomeration , core , corpus , crowd , entirety , gob , great deal , greater part , group , heap , horde , host , hunk , knot , lion’s share , load , lot , lump , majority , mob , mound , mountain , much , number , object , peck , piece , pile , plurality , preponderance , pyramid , quantity , shock , stack , staple , stockpile , sum , sum total , throng , totality , troop , volume , wad , whole , dimension , extent , greatness , magnitude , size , span , aggregation , amassment , congeries , cumulation , gathering , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , crush , drove , flock , multitude , press , ruck , swarm , army , cloud , legion , score , preponderancy , amplitude , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , accumulate , agglomerate , agglutination , assemble , bigness , blob , body , bundle , composition , congregate , congregation , consolidate , dimensions , gather , gross , jam , liturgy , matter , measurement , ponderosity , prayer , rite , service , spissitude , store , substance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mass-center system
hệ khối tâm, -
Mass-haul curve
đường cong tính khối đất, -
Mass-impregnated cable
cáp được tẩm cả khối, cáp tẩm cả khối, -
Mass-impregnated gas-pressure cable
cáp khí nén được tẩm nhiều, -
Mass-impregnated gas pressure cable
cáp tẩm cả khối có khí nén, -
Mass-produce
sản xuất hàng loạt lớn, Ngoại động từ: sản xuất hàng loạt, -
Mass-produced goods
đại trà, hàng sản xuất hàng loạt, -
Mass-production
sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt [sự sản xuất hàng loạt], -
Mass-production car
xe hơi sản xuất hàng loạt, -
Mass-seperator
Danh từ: bộ tách đồng vị, -
Mass-spectrogram
Danh từ: Ảnh phổ khối lượng, -
Mass-spectrograph
/ ´mæs¸spektrə¸gra:f /, danh từ, phổ ký khối lượng; khối phổ ký, -
Mass-spectrographic method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrography
Danh từ: phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectrometer
Danh từ: phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế, -
Mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ kế, -
Mass-spectrometry
Danh từ: phép ghi phổ khối lượng, -
Mass-spectroscopy
khối phổ học, -
Mass-spring-damper system
hệ giảm rung lò xo-khối, -
Mass-storage device
thiết bị dự trữ khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.