- Từ điển Anh - Anh
Standard
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something considered by an authority or by general consent as a basis of comparison; an approved model.
an object that is regarded as the usual or most common size or form of its kind
a rule or principle that is used as a basis for judgment
an average or normal requirement, quality, quantity, level, grade, etc.
standards, those morals, ethics, habits, etc., established by authority, custom, or an individual as acceptable
a grade of beef immediately below good.
the authorized exemplar of a unit of weight or measure.
a certain commodity in or by which a basic monetary unit is stated. Compare gold standard , silver standard , bimetallism , monometallism .
the legally established content of full-weight coins.
the prescribed degree of fineness for gold or silver.
British . a class or grade in elementary schools.
a musical piece of sufficiently enduring popularity to be made part of a permanent repertoire, esp. a popular song.
a flag indicating the presence of a sovereign or public official.
a flag, emblematic figure, or other object raised on a pole to indicate the rallying point of an army, fleet, etc.
Military .
- any of various military or naval flags.
- the colors of a mounted unit.
- ( initial capital letter ) a U.S. Navy radar-guided surface-to-air missile with a range of 10?30 miles (16?48 km).
Heraldry . a long, tapering flag or ensign, as of a monarch or a nation.
something that stands or is placed upright.
a long candlestick or candelabrum used in a church.
an upright support or supporting part.
Armor . a standing collar of mail.
Horticulture . a plant trained or grafted to have a single, erect, treelike stem.
Botany . a distinct petal, larger than the rest, of certain flowers; a vexillum.
Adjective
serving as a basis of weight, measure, value, comparison, or judgment.
of recognized excellence or established authority
usual, common, or customary
manual; not electric or automatic
- standard transmission.
conforming in pronunciation, grammar, vocabulary, etc., to the usage of most educated native speakers, esp. those having prestige, and widely considered acceptable or correct
- Standard American English; standard pronunciation. Compare nonstandard def. 2
authorized or approved
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accepted , authoritative , average , basic , boilerplate , canonical , classic , common , customary , definitive , established , everyday , garden variety , general , normal , official , orthodox , popular , prevailing , recognized , regulation , run-of-the-mill * , set , staple , stock , typical , usual , vanilla * , conclusive , sanctioned , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill , undistinguished , unexceptional , unremarkable , consuetudinary , conventional , de rigueur , emblematic , ethical , exemplary , prime , proper , traditional , uniform
noun
- archetype , average , axiom , barometer , beau ideal , belief , benchmark , canon , code , criterion , ethics , example , exemplar , fundamental , gauge , grade , guide , ideal , ideals , law , mean , measure , median , mirror , model , morals , norm , par , paradigm , pattern , requirement , rule , rule of thumb * , sample , specification , test , touchstone , type , yardstick , banderole , banner , bannerol , color , colors , emblem , ensign , figure , insignia , jack , pennant , streamer , symbol , banneret , oriflamme , pennon , mark , accepted , base , calibration , civilities , classic , common , control , customary , differentiation , flag , gonfalon , guideline , labarum , level , lodestar , magnitude , measurement , modality , normal , ordinary , polestar , principle , regular , signal , unit , vexillum
Xem thêm các từ khác
-
Standard-bearer
an officer or soldier of an army or military unit who bears a standard., a conspicuous leader of a movement, political party, or the like. -
Standard-gauge
see under gauge ( def. 13 ) . -
Standard english
the english language in its most widely accepted form, as written and spoken by educated people in both formal and informal contexts, having universal... -
Standard gauge
see under gauge ( def. 13 ) . -
Standardise
to bring to or make of an established standard size, weight, quality, strength, or the like, to compare with or test by a standard., to choose or establish... -
Standardization
to bring to or make of an established standard size, weight, quality, strength, or the like, to compare with or test by a standard., to choose or establish... -
Standardize
to bring to or make of an established standard size, weight, quality, strength, or the like, to compare with or test by a standard., to choose or establish... -
Standby
a staunch supporter or adherent; one who can be relied upon., something upon which one can rely and therefore choose or use regularly., something or someone... -
Standee
a person who stands, as a passenger in a train, a spectator at a theater, etc., either because all the seats are taken or because standing room is cheaper... -
Standing
rank or status, esp. with respect to social, economic, or personal position, reputation, etc., good position, reputation, or credit, length of existence,... -
Standing room
space in which to stand, as in a theater, stadium, or the like., accommodation for standing. -
Standish
a stand for ink, pens, and other writing materials. -
Standoff
a standing off or apart; aloofness., a tie or draw, as in a game., something that counterbalances., a prop for holding the top of a ladder away from the... -
Standoffish
somewhat aloof or reserved; cold and unfriendly., adjective, adjective, friendly , sociable , warm, aloof , antisocial , cool , eremitic , haughty , indifferent... -
Standpat
standpatter., characterized by refusing to consider or accept change. -
Standpatter
a person who refuses to consider or accept change. -
Standpoint
the point or place at which a person stands to view something., the mental position, attitude, etc., from which a person views and judges things, noun,... -
Standstill
a state of cessation of movement or action; halt; stop, noun, noun, the ball rolled to a standstill ., advance , progress, arrest , cessation , check ,... -
Stanhope
a light, open, one-seated, horse-drawn carriage with two or four wheels. -
Stank
a pt. of stink.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.