- Từ điển Anh - Anh
Stir
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to move one's hand or an implement continuously or repeatedly through (a liquid or other substance) in order to cool, mix, agitate, dissolve, etc., any or all of the component parts
to set in tremulous, fluttering, or irregular motion
to affect strongly; excite
to incite, instigate, or prompt (usually fol. by up )
to move briskly; bestir
to move, esp. in a slight way
to rouse from inactivity, quiet, contentment, indifference, etc. (usually fol. by up )
to bring up for notice or discussion.
to disturb; trouble.
Verb (used without object)
to move, esp. slightly or lightly
to move around, esp. briskly; be active
to become active, as from some rousing or quickening impulse.
to be emotionally moved or strongly affected.
to be in circulation, current, or afoot
Noun
the act of stirring or moving.
the sound made by stirring or moving slightly.
a state or occasion of general excitement; commotion
a mental impulse, sensation, or feeling
a jog, poke, or thrust
movement, esp. brisk and busy movement
Antonyms
noun
- calm , calmness , moderation , peace
verb
- leave alone , calm , discourage , laze , rest , wait
Synonyms
noun
- activity , ado , agitation , backwash * , bustle , din , disorder , disquiet , disturbance , ferment , flap * , flurry , furor , fuss , movement , pandemonium , pother , racket , row , scene , to-do * , tumult , turmoil , uproar , whirl , whirlwind , move , commotion , helter-skelter , turbulence , whirlpool , brouhaha , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
verb
- beat , blend , disturb , flutter , mix , move , move about , quiver , rustle , shake , toss , tremble , whip , whisk , abet , actuate , add fuel to fire , adjy , affect , agitate , animate , arouse , awaken , bestir , challenge , craze , drive , electrify , energize , excite , feed the fire , foment , galvanize , impel , inflame , inspire , kindle , make waves , motivate , prompt , provoke , psych , quicken , raise , rally , rile , rouse , roust , rout , set , spark , spook * , spur , stir embers , stir up , switch on , thrill , touch , trigger , urge , vitalize , wake , waken , whet , whip up * , work up * , awake , be up and about , budge , exert , get a move on , get moving , hasten , look alive , make an effort , mill about , shake a leg , admix , amalgamate , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , touch off , enkindle , impassion , activity , ado , bustle , churn , commotion , displace , furor , fuss , goad , hubbub , hurry , jail , motion , movement , pen , poke , prison , prod , racket , scramble , seethe , shift , stimulate , to-do , tumult , uproar
Xem thêm các từ khác
-
Stir about
porridge. -
Stir up
to move one's hand or an implement continuously or repeatedly through (a liquid or other substance) in order to cool, mix, agitate, dissolve, etc., any... -
Stirk
a young bull or cow, esp. one in its second year. -
Stirless
to move one's hand or an implement continuously or repeatedly through (a liquid or other substance) in order to cool, mix, agitate, dissolve, etc., any... -
Stirpiculture
the production of special stocks or strains by careful breeding. -
Stirps
a stock; family or branch of a family; line of descent., law . a person from whom a family is descended., biology now rare . a family, superfamily, or... -
Stirred
to move one's hand or an implement continuously or repeatedly through (a liquid or other substance) in order to cool, mix, agitate, dissolve, etc., any... -
Stirrer
a person or thing that stirs., an implement or device for stirring something. -
Stirring
rousing, exciting, or thrilling, moving, active, bustling, or lively, adjective, a stirring speech ., a stirring business ., arousing , awakening , dynamic... -
Stirrup
a loop, ring, or other contrivance of metal, wood, leather, etc., suspended from the saddle of a horse to support the rider's foot., any of various similar... -
Stirrup cup
farewell drink, esp. one offered to a rider already mounted for departure., an ornamental cup or bowl for such a drink., noun, nightcap , one for the road... -
Stitch
one complete movement of a threaded needle through a fabric or material such as to leave behind it a single loop or portion of thread, as in sewing, embroidery,... -
Stitcher
one complete movement of a threaded needle through a fabric or material such as to leave behind it a single loop or portion of thread, as in sewing, embroidery,... -
Stithy
an anvil., a forge or smithy., obsolete . to forge. -
Stiver
also, stuiver. a former nickel coin of the netherlands, equal to five dutch cents., the smallest possible amount, not worth a stiver ; not a stiver of... -
Stoa
greek architecture . a portico, usually a detached portico of considerable length, that is used as a promenade or meeting place. -
Stoae
greek architecture . a portico, usually a detached portico of considerable length, that is used as a promenade or meeting place. -
Stoat
the ermine, mustela erminea, esp. when in brown summer pelage. -
Stock
a supply of goods kept on hand for sale to customers by a merchant, distributor, manufacturer, etc.; inventory., a quantity of something accumulated, as... -
Stock-car
a standard model of automobile changed in various ways for racing purposes., also called cattle car. railroads . a boxcar for carrying livestock.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.