Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verily” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • Phó từ: kỳ lạ, kỳ quái,
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • / ´veriti /, Danh từ: sự thật (của một lời tuyên bố..), ( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý, tính chất chân thực, Từ đồng nghĩa:...
  • tự kiểm soát,
  • Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật,
  • / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just , only , barely , quite , simply , solely , utterly
  • Tính từ & phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn, từng quý,
  • / ´və:bi¸fai /, Động từ, Động từ hoá; dùng làm động từ,
  • / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ, Nội động từ: sáng tác thơ, làm thơ,...
  • Phó từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái...
  • / ´ɛərili /, phó từ, nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc,
  • / ´feriti /, danh từ, trạng thái hoang dã; tính hoang dã,
  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • Phó từ: mãnh liệt, sôi nổi,
  • / ¸ouvə´flai /, Ngoại động từ overflew, overflown: bay qua (một thành phố, nước..), hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top