Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nitrit” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị năm), Kỹ thuật chung: nitơ, nitric acid, axít nitric, nitric...
  • / ´naitrait /, Danh từ: (hoá học) nitrit,
  • oxit nitric (no), khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới tác động của ánh sáng và quy trình quang hóa trong không khí bao quanh, nó được...
  • một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh hno3, axit nitric, nước ăn mòn,
  • n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit,
  • Danh từ: nitrit natri, muối nitrit natri,
  • nitryl,
  • / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học) nitro hoá, Hóa học & vật liệu: mno3, Y...
  • / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa: verb, he can intuit his interlocutor's intentions, anh ta có thể trực cảm ý định...
  • / ´in´trɔit /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ,
  • etyl nitrit,
  • este nitric, ette nitric,
  • / ´naitri¸fai /, Động từ: nitrat hoá, Kinh tế: nitrat hóa, thấm nitơ,
  • / 'sitrik /, Tính từ: (hoá học) xitric, citric acid, axit xitric
  • cặn chưng parafin,
  • / ´naitraid /, Hóa học & vật liệu: nitrat hóa, nitro hóa, thấm nitơ,
  • nitril,
  • / ´nju:triə /, Danh từ: (động vật học) chuột hải ly, bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly,
  • / ´tit¸bit /, Danh từ: miếng ngon, món ngon, ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú, titbits of scandal, những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top