Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tried-and-true” Tìm theo Từ (8.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.334 Kết quả)

  • / traid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .try: Tính từ: Đã được thử nghiệm, Đã qua thử thách, đáng tin cậy, Từ...
  • viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / fraid /, Toán & tin: bị nướng, quay vàng, Kinh tế: đã được rán,
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´wel´traid /, tính từ, Đã được thử thách (do đó đáng tin cậy), a well-tried remedy, cách điều trị đã được thử thách
  • hình ảnh trung thực và xác đáng, quan điểm sự thật và công bằng vô tư, tình trạng xác đúng,
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • cây và thư mục,
  • / ´traiə /, Danh từ (như) .try: sự thử, sự làm thử, người thử, người làm thử, người xét xử, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại, Hóa học...
  • / ´traiæd /, Danh từ: nhóm ba người, bộ ba, ( triad) hội tam hoàng (tổ chức bí mật của người hoa dính líu đến hoạt động tội phạm), (hoá học) nguyên tố hoá trị ba, (âm...
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • người chấp hữu hợp pháp (trái khoán, hối phiếu ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top