Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-for-nothing ” Tìm theo Từ (6.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.071 Kết quả)

  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, for nothing, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ
  • như good-for-nothing,
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • cái đục gỗ,
  • phiếu hàng,
  • Thành Ngữ:, food for powder, powder
  • biên nhận 100 đô-la,
  • ước muốn mua hàng,
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • sự ưa chuộng vàng hơn,
  • máy xẻ gỗ,
  • của rẻ là của ôi, tiền nào của nấy, tiền nào việc nấy,
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top