- Từ điển Anh - Việt
Dip
Nghe phát âm/dɪp/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
Sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
Lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
Mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)
Nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)
Cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)
Chỗ trũng, chỗ lún xuống
Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
- magnetic dip
- độ từ khuynh
(thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi
Ngoại động từ
Nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
Ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
( + up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)
Hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên
Nội động từ
Nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)
Hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)
(thông tục) mắc nợ
Nghiêng đi, dốc xuống
( + into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)
( + into) xem lướt qua
( + into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ nghiêng, độ võng, sự nhúng, sự ngâm
Toán & tin
vỏ DIP
Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.
Xây dựng
nhấn chìm
Điện
độ lệch xuống
Giải thích VN: Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.
độ nghiêng xuống
Giải thích VN: Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.
Kỹ thuật chung
hướng cắm
hướng dốc
đặt xuống
độ dốc
độ nghiêng
độ từ khuynh
dốc
dung dịch nhuộm
lún tụt
góc cắm
góc dốc
hạ
nhúng
sự nhúng chìm
sự sụt
sự tẩm
sự thấm
tôi
Kinh tế
ngâm
nhúng
nước chấm
phết lên
quãng trũng
Địa chất
độ dốc, độ nghiêng, dốc, phỗng tháo (than), lò tháo, lò rót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bath , dive , douche , drenching , ducking , immersion , plunge , soak , soaking , swim , concoction , dilution , infusion , mixture , preparation , solution , suffusion , suspension , basin , concavity , declivity , descent , downslide , downswing , downtrend , drop , fall , fall-off , hole , hollow , inclination , incline , lowering , pitch , sag , sink , sinkage , sinkhole , slip , slope , slump , duck , dunk , decline , downturn , drop-off , nosedive , skid , slide , tumble , pit , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
verb
- baptize , bathe , douse , drench , duck , dunk , immerse , irrigate , lave , lower , moisten , pitch , plunge , rinse , slop , slosh , soak , souse , splash , steep , submerge , submerse , wash , water , wet , bend , decline , disappear , droop , drop down , fade , fall , go down , incline , nose-dive , plummet , reach , recede , sag , set , settle , sheer , sink , skew , skid , slant , slip , slope , slue , slump , spiral , subside , swoop , tilt , tumble , veer , verge , bail , bale , bucket , decant , dish , draft off , draw , draw out , dredge , handle , lade , lift , offer , reach into , shovel , spoon , strain , immerge , color , dye , ladle , scoop , descend , browse , candle , dabble , decrease , delve , depression , dive , downturn , drop , sauce , swim
phrasal verb
- flip through , glance at , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dip-bucket
Danh từ: thùng múc nước, -
Dip-net
Danh từ: cái vó, -
Dip-slip fault
đứt gãy bình thường, -
Dip-stick
/ ´dip¸stik /, danh từ, que đo mực nước, -
Dip-switch
Danh từ: công tắc đèn cốt, -
Dip (of trap)
độ dốc của lỗ thoát, -
Dip angle
góc cắm, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, -
Dip at high angles
độ dốc đứng, góc cắm lớn, -
Dip at low angles
độ dốc thoải, góc cắm nhỏ, -
Dip brazing
sự hàn nhúng, -
Dip circle
la bàn độ xiên, -
Dip coating
lớp mạ nhúng, lớp phủ nhúng, -
Dip compass
từ khuynh kế, địa bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất, -
Dip ed
viết tắt, bằng cấp về sư phạm ( diploma in education), -
Dip entry
Địa chất: đường lò theo hướng dốc, -
Dip equator
đường xích đạo nghiêng, -
Dip fault
phay theo hướng cắm, phay chìm, đoạn đứt gãy chìm, -
Dip gauge
từ khuynh kế, cái đo độ nghiêng, dụng cụ đo độ nghiêng, -
Dip head level
lò bằng chính, lò ngang chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.