- Từ điển Anh - Việt
Throw
BrE/θrəʊ/
NAmE/θroʊ/
hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
Khoảng ném xa
(thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
(địa lý,địa chất) xê dịch của phay
Ngoại động từ .threw, .thrown
Ném, vứt, quăng, quẳng, tung, liệng, lao
(thể dục,thể thao) vật ngã
(nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
Mặc, cởi (quần áo..) nhanh, cẩu thả
Lột (da); thay (lông)
Đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
Xe (tơ)
Nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
Nội động từ
Ném, quăng
Chơi súc sắc
Cấu trúc từ
to throw about
to throw aside
- quẳng ra một bên, ném ra một bên
to throw away
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
- to throw away a card
- vứt con bài xấu
- to throw away a chance
- bỏ qua một cơ hội
- to throw away one's life
- bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích
- it was throwing words away
- chỉ uổng lời
- advice is thrown away on him
- khuyên hắn chỉ phí lời
- she threw herself away on a scoundrel
- cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
to throw back
ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
to throw by
- để lại, bỏ lại, gạt ra
to throw in
to throw off
to throw out
to throw over
- rời bỏ
to throw together
- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
to throw up
to throw in one's lot with someone
- cùng chia sẻ số phận với ai
to throw oneself down
- nằm vật xuống
to throw oneself on (upon)
to throw open
to throw up the sponge
- chịu thua (đánh quyền Anh...)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự ném, sự quăng, khuỷu, bán kính tay quay, hànhtrình (pittông), (v) ném, quăng, vứt
Cơ khí & công trình
cổ thắt
Xây dựng
gieo
Kỹ thuật chung
bán kính khuỷu
bước (đi)
cổ
khoảng chạy
khoảng hở bàn ép
khuỷu
- crank throw
- bán kính khuỷu
- double-throw crank
- trục hai khuỷu
- multiple-throw
- nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- one-throw crank
- trục một khuỷu
- three-throw crankshaft
- trục ba khuỷu
- three-throw pump
- máy bơm ba khuỷu
độ di chuyển
độ lệch tâm
hành trình
- calm throw
- hành trình lượn (truyền động)
sự ném
tâm sai
tay đòn
vành cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bandy , barrage , bombard , buck , bunt , butt , cant , cast , catapult , chuck , dash , deliver , discharge , dislodge , drive , fell , fire , flick , fling , fling off , flip , floor , force , heave , hurl , impel , lapidate , launch , let fly , let go , lift , lob , overturn , overwhelm , peg , pellet , pelt , pepper , pitch , precipitate , project , push , put , scatter , send , shove , shower , shy , sling , splatter , spray , sprinkle , start , stone , strew , thrust , toss , tumble , unhorse , unseat , upset , volley , waft , addle , astonish , baffle , befuddle , bewilder , confound , disconcert , distract , disturb , dizzy , dumbfound , fluster , mix up * , throw off * , unsettle , dart , hurtle , shoot , bring down , cut down , down , flatten , ground , knock down , level , prostrate , strike down , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle , exert , ply , put out , wield , emit , irradiate , radiate
phrasal verb
- dispose of , dump , junk , scrap , throw out , consume , dissipate , fool away , fritter away , riot away , squander , trifle away , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , unburden , exuviate , molt , slough , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , send forth , vent , elude , evade , slip , throw away , bump , dismiss , evict , expel , oust , dislocate , desert , forsake , leave , quit , heave
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Throw-away
phế phẩm, vật thải, đồ thải, -
Throw-away device
thiết bị bỏ đi, thiết bị dùng một lần, thiết bị loại bỏ, -
Throw-away filter
bộ lọc dùng một lần, phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng), -
Throw-away oil filter
bộ lọc dầu dùng một phần, bộ lọc dầu phế phẩm, -
Throw-away pack
bao gói dùng một lần, -
Throw-away product
sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ, -
Throw-back
Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi... -
Throw-in
/ ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên, -
Throw-in level
tay gạt khởi động, cần mở máy, -
Throw-in lever
tay gạt khởi động, -
Throw-off
Danh từ: sự bắt đầu; sự xuất phát (cuộc săn; cuộc đua), sự vứt bỏ, cặn bã; rác rưởi,... -
Throw-off carriage
xe dỡ liệu, -
Throw-out
phế phẩm, vật thải, đồ thải, Danh từ: sự bỏ đi; sự vứt đi, ( số nhiều) phế phẩm; đồ... -
Throw-out bearing sleeve
ống lót cữ nhả khớp, -
Throw-out collar
vòng đẩy, vòng thúc, -
Throw-out fork pivot
chốt chạc nhả khớp, -
Throw-out fork strut
hệ giằng chạc nhả khớp, -
Throw-out lever
tay gạt dừng, -
Throw-outs
/ ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ,... -
Throw-oven catch
vấu lật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.