- Từ điển Anh - Việt
Tie
/tai/
Thông dụng
Danh từ
Dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày
Cà vạt (như) necktie
Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì
Nơ, nút
Bím tóc
Kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc xà nối những bộ phận của một cấu trúc lại với nhau)
(kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt (trên đường sắt) (như) sleeper
( (thường) số nhiều) (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ; cái gắn bó mọi người
Sự ràng buộc, sự hạn chế
(thể dục thể thao) trận hoà (tỉ số bằng nhau trong một trận đấu)
(thể dục thể thao) cuộc thi đấu thể thao giữa hai (hay một nhóm đội, đấu thủ..)
(âm nhạc) dấu nối (vạch cong trong một bản nhạc bên trên hai nốt nhạc cùng một độ cao cần được chơi hoặc hát (như) một)
Ngoại động từ
Buộc, cột, trói
Thắt
Liên kết, nối
(nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại
(âm nhạc) đặt dấu nối
Nội động từ
Ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau
Cột, buộc, cài
Cấu trúc từ
to tie down
to tie on
- cột, buộc (nhãn hiệu)
to tie in
- có quan hệ mật thiết, gắn chặt
to tie up
- cột, buộc, trói
- (y học) buộc, băng (một vết thương)
- (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)
- (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)
- (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc
to be tied up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)
to get tied up
- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
to tie someone's tongue
- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dây buộc, thanh giằng, dây neo, (v) buộc, nối,liên kết
Cơ khí & công trình
khớp liên kết
thành chịu kéo
Xây dựng
sườn ngang
thanh (kéo) giằng
thanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)
vòng thanh giữ
Giải thích EN: A loop of retaining bars around the longitudinal steel in reinforced concrete to add shear reinforcement.
Giải thích VN: Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.
Điện lạnh
băng nối điện
dây nối điện
Kỹ thuật chung
bộ phận liên kết
Giải thích EN: A beam, post, or angle used to fasten objects together.
Giải thích VN: Là dầm ,cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.
buộc
khớp nối
dây buộc
dây neo
liên hệ
liên kết
ghép
giằng
nối
thanh căng
thanh chịu kéo
thanh giằng
thanh giằng ngang
thanh kéo
thanh ngang
thanh nối
Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.
Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
tà vẹt
Giải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
Giải thích VN: Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.
tà vẹt đường sắt
Kinh tế
buộc
chằng
sự ngang nhau số phiếu bầu
trói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attachment , band , bandage , bond , brace , connection , cord , fastener , fetter , gag , hookup , joint , knot , ligament , ligature , link , network , nexus , outfit , rope , strap , string , tackle , tie-in , tie-up , yoke , zipper , dead heat * , draw , drawn battle , equivalence , even game , level , photo finish * , push , stalemate , standoff , affiliation , allegiance , association , commitment , duty , kinship , liaison , obligation , vinculum , dead heat , deadlock , ligation , linchpin
verb
- anchor , attach , band , bind , cinch , clinch , do up , fasten , gird , join , knot , lash , link , make a bow , make a hitch , make a knot , make fast , marry , moor , rivet , rope , secure , splice , tether , tie up , tighten , truss , unite , wed , balance , be even , be neck and neck , be on a par , break even * , deadlock * , draw , even up , keep up with , match , measure up , meet , parallel , rival , touch , chain , fetter , hamstring , handcuff , hobble , leash , manacle , shackle , trammel , (r.r.) sleeper , bond , crosstie , fastening , leash. tie , n. knot , obligation
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
- detach , disconnect , loose , loosen , unfasten , unlace , untie , fail , fall behind , go ahead , lose , succeed , surpass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tie, 2-block concrete
tà vẹt bê tông hai khối, -
Tie, All-heart
tà vẹt toàn lõi, -
Tie, Concrete
tà vẹt bê tông, -
Tie, Cull
tà vẹt bị loại, -
Tie, Defective
tà vẹt có khuyết tật, -
Tie, Dotty
tà vẹt bị nấm mọt, -
Tie, Duo block
tà vẹt bê tông hai khối, -
Tie, Failed
tà vẹt bị hỏng, -
Tie, Half-moon
tà vẹt bán nguyệt, -
Tie, Half-round
tà vẹt bán nguyệt, -
Tie, Hoover
tà vẹt bán nguyệt, -
Tie, Intermediate
tà vẹt kê mối nối, -
Tie, Joint
tà vẹt mối nối ray, -
Tie, Longitudinal
tà vẹt dọc, -
Tie, Mono-block concrete
tà vẹt bê tông một khối, -
Tie, Reconstituted
tà vẹt tận dụng lại, -
Tie, Slab
tà vẹt tấm, -
Tie, Softwood
tà vẹt gỗ mềm, -
Tie, Squared
tà vẹt tiết diện vuông, -
Tie, Steel
tà vẹt sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.