Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ennemi” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • thụt dung dịch muối đẳng trương,
  • Thành Ngữ:, one's own worst enemy, người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình,...
  • buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch), buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch),
  • Idioms: to be one 's own enemy, tự hại mình
  • Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch
  • Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top